Giao Hữu Quốc Tế
Vòng
18:55 ngày 27/09/2022

Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ecuador

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Diễn biến chính
Nhật Bản

Phút

6'

46'

Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
Ueda Ayase
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi

46'
Yuki Soma
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma

66'
Wataru ENDO
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Gaku Shibasaki

67'
Daichi Kamada
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino

67'
76'

Ra sân: Angel Israel Mena Delgado
76'

Ra sân: Jose Adoni Cifuentes Charcopa
78'

83'

Maya Yoshida
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo

84'
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan

84'
90'

Ra sân: Michael Steveen Estrada Martínez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Ecuador

4-3-2-1
Ecuador

23
Schmidt
5
Nagatomo
28
Ito
3
Taniguch...
2
Yamane
17
Tanaka
7
Shibasak...
18
Mitoma
10
Minamino
21
Doan
9
Furuhash...
1
Galindez
6
Segura
2
Vernaza
3
Hincapie
7
Tenorio
23
Caicedo
20
Mendez
5
Charcopa
15
Delgado
10
Mina
11
Martínez
Đội hình dự bị
Nhật Bản

Wataru ENDO
6
Genki Haraguchi
8
Reo Hatate
24
Junya Ito
14
Daichi Kamada
15
Eiji Kawashima
1
Takefusa Kubo
11
Shuto Machino
29
Hidemasa Morita
13
Yuta Nakayama
20
Hiroki Sakai
19
Yuki Soma
27
Kosei Tani
30
Ueda Ayase
26
Maya Yoshida
22

25
Nilson David Angulo Ramirez
14
Xavier Ricardo Arreaga
21
Patrickson Delgado
22
Alexander Dominguez
8
Carlos Armando Gruezo Arboleda
4
Luis Fernando Leon Bermeo
24
William William Pacho Tenorio
18
Diego Jose Palacios Espinoza
17
Angelo Preciado
9
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
16
Jeremy Sarmiento
26
Anthony Valencia
13
Enner Valencia
12
Gonzalo Valle
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản


3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
99
Pha tấn công
92
39
Tấn công nguy hiểm
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
59%
12.67
Phạm lỗi
16.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
0.7
4.3
Phạt góc
5.2
0.9
Thẻ vàng
1.1
4.3
Sút trúng cầu môn
4.8
42.8%
Kiểm soát bóng
56.2%
13.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (2trận)
Chủ
Khách
Ecuador (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0