Nhật Bản
Đã kết thúc
6
-
0
(4 - 0)
Hong Kong
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.94
0.94
+2.75
0.90
0.90
O
3.25
0.92
0.92
U
3.25
0.90
0.90
1
1.03
1.03
X
15.00
15.00
2
41.00
41.00
Hiệp 1
-1.25
0.96
0.96
+1.25
0.88
0.88
O
1.5
1.01
1.01
U
1.5
0.81
0.81
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Hong Kong
Yuki Soma 1 - 0
2'
Shuto Machino 2 - 0
Kiến tạo: Miki Yamane
Kiến tạo: Miki Yamane
20'
Takuma Nishimura 3 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
Kiến tạo: Yuki Soma
22'
Takuma Nishimura 4 - 0
Kiến tạo: Joeru Fujita
Kiến tạo: Joeru Fujita
40'
46'
Jahangir Khan
Ra sân: Sun Ming Him
Ra sân: Sun Ming Him
46'
Wang-Kit Tsui
Ra sân: Leung Kwun Chung
Ra sân: Leung Kwun Chung
Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Shogo Taniguchi
Ra sân: Shogo Taniguchi
46'
46'
Chun Lok Chan
Ra sân: Ju Yingzhi
Ra sân: Ju Yingzhi
Yuki Soma 5 - 0
56'
Shuto Machino 6 - 0
57'
Yasuto Wakisaka
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
64'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
64'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
64'
Takuma Ominami
Ra sân: Miki Yamane
Ra sân: Miki Yamane
74'
77'
Cheng Chin Lung
Ra sân: Wai Wong
Ra sân: Wai Wong
77'
Sohgo Ichikawa
Ra sân: Law Tsz Chun
Ra sân: Law Tsz Chun
82'
Tze Nam Yue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Hong Kong
15
Phạt góc
3
10
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
16
68%
Kiểm soát bóng
32%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
15
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
189
Pha tấn công
134
128
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-2-3-1
4-4-2
Hong Kong
23
Suzuki
13
Sugioka
3
Taniguch...
5
Hatanaka
2
Yamane
6
Iwata
26
Fujita
16
2
Soma
9
2
Nishimur...
18
Mizunuma
11
2
Machino
18
Argolo
12
Chung
5
Keung
10
Wong
24
Yingzhi
23
Him
8
Wu
21
Yue
7
Chun
9
Elliot
22
Das
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Mao Hosoya
20
Takuma Ominami
24
Shinnosuke Nakatani
4
Keisuke Osako
1
Makoto Mitsuta
21
Ryo Miyaichi
17
Tsukasa Morishima
8
Ryuta Koike
25
Kento Hashimoto
15
Hayato Araki
22
Kosei Tani
12
Gakuto Notsuda
7
Yuto Nagatomo
10
Sho Sasaki
19
Yasuto Wakisaka
14
Hong Kong
20
Yiu Ho Ming
4
Tomas Maronesi
16
Cheng Siu Kwang
17
Jahangir Khan
25
Sohgo Ichikawa
26
Yi-Hang Ellison Tsang
13
Lau Hok-Ming
19
Chan Ka Ho
6
Chun Lok Chan
15
Fung Hing Wa
11
Cheng Chin Lung
14
Jesse Joy Yin Yu
1
Ng Wai Him
2
Liang Nuo Heng
3
Wang-Kit Tsui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
58%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.33
Phạm lỗi
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
2.2
7.4
Phạt góc
3.9
0.9
Thẻ vàng
1.6
5.3
Sút trúng cầu môn
3
63%
Kiểm soát bóng
39.3%
10.2
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (27trận)
Chủ
Khách
Hong Kong (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
0
3
8
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0