Vòng Group
18:30 ngày 24/01/2024
Nhật Bản
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Indonesia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.95
+3
0.89
O 3.75
0.78
U 3.75
0.98
1
1.02
X
13.00
2
41.00
Hiệp 1
-1.25
0.76
+1.25
1.00
O 1.5
0.69
U 1.5
1.07

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Indonesia Indonesia
Ayase Ueda Penalty awarded match var
4'
Ayase Ueda 1 - 0 match pen
6'
42'
match yellow.png Rafael Struick
Ayase Ueda 2 - 0
Kiến tạo: Ritsu Doan
match goal
52'
54'
match change Witan Sulaeman
Ra sân: Yakob Sayuri
Wataru Endo match yellow.png
68'
Daizen Maeda
Ra sân: Keito Nakamura
match change
69'
Takumi Minamino
Ra sân: Reo Hatate
match change
69'
Takumi Minamino match yellow.png
70'
73'
match change Elkan Baggott
Ra sân: Egy Maulana Vikri
77'
match yellow.png Jordi Amat Mass
78'
match yellow.png Justin Hubner
Tsuyoshi Watanabe
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
match change
82'
Kaishu Sano
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
82'
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
match change
86'
Justin Hubner(OW) 3 - 0 match phan luoi
88'
89'
match change Ricky Kambuaya
Ra sân: Rafael Struick
90'
match goal 3 - 1 Sandy Walsh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Indonesia Indonesia
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
665
 
Số đường chuyền
 
269
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
144
 
Pha tấn công
 
69
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Takumi Minamino
25
Daizen Maeda
24
Tsuyoshi Watanabe
26
Kaishu Sano
14
Junya Ito
1
Daiya Maekawa
3
Shogo Taniguchi
2
Yukinari Sugawara
21
Hiroki Ito
5
Hidemasa Morita
18
Takuma Asano
11
Mao Hosoya
Nhật Bản Nhật Bản 4-3-3
5-4-1 Indonesia Indonesia
23
Suzuki
19
Nakayama
15
Machida
22
Tomiyasu
16
Maikuma
17
Hatate
6
Endo
20
Kubo
13
Nakamura
9
Ueda
10
Doan
21
Sutaryad...
6
Walsh
5
Ridho
4
Mass
25
Hubner
12
Rifai
10
Vikri
24
Jenner
7
Ferdinan
2
Sayuri
11
Struick

Substitutes

8
Witan Sulaeman
3
Elkan Baggott
15
Ricky Kambuaya
1
Muhammad Riyandi
26
Nadeo Argawinata
19
Wahyu Prasetyo
20
Shayne Pattynama
14
Asnawi Mangkualam
17
Adam Alis Setyano
22
Dendi Sulistyawan
23
Marc Klok
16
Hokky Caraka
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Takumi Minamino 8
Daizen Maeda 25
Tsuyoshi Watanabe 24
Kaishu Sano 26
Junya Ito 14
Daiya Maekawa 1
Shogo Taniguchi 3
Yukinari Sugawara 2
Hiroki Ito 21
Hidemasa Morita 5
Takuma Asano 18
Mao Hosoya 11
Nhật Bản Indonesia
8 Witan Sulaeman
3 Elkan Baggott
15 Ricky Kambuaya
1 Muhammad Riyandi
26 Nadeo Argawinata
19 Wahyu Prasetyo
20 Shayne Pattynama
14 Asnawi Mangkualam
17 Adam Alis Setyano
22 Dendi Sulistyawan
23 Marc Klok
16 Hokky Caraka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 65.67%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 2.2
7.4 Phạt góc 2.8
0.9 Thẻ vàng 2.7
5.3 Sút trúng cầu môn 3
63% Kiểm soát bóng 46%
10.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (5trận)
Chủ Khách
Indonesia (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Nhật Bản Nhật Bản
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 63 92.65% 0 1 75 6.5
8 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.7
19 Yuta Nakayama Trung vệ 0 0 1 65 53 81.54% 3 3 85 7.1
10 Ritsu Doan Cánh phải 3 0 1 33 27 81.82% 1 0 45 7
22 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 97 90 92.78% 0 4 102 7.6
25 Daizen Maeda Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 9 6.6
15 Koki Machida Trung vệ 1 0 0 86 82 95.35% 0 4 92 7.3
20 Takefusa Kubo Cánh phải 2 0 2 51 36 70.59% 5 0 78 7.3
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 3 2 0 22 16 72.73% 0 0 45 8.4
13 Keito Nakamura Cánh trái 2 0 0 26 24 92.31% 1 0 39 6.9
17 Reo Hatate Tiền vệ trụ 1 0 1 52 37 71.15% 2 1 68 7.6
23 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.7
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 2 52 46 88.46% 0 0 67 7.5

Indonesia Indonesia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jordi Amat Mass Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 49 6.2
6 Sandy Walsh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 5 35.71% 0 1 30 5.9
10 Egy Maulana Vikri Cánh phải 0 0 1 9 3 33.33% 0 0 22 6.7
8 Witan Sulaeman Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 18 6.6
2 Yakob Sayuri Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.2
5 Rizky Ridho Trung vệ 1 0 0 32 22 68.75% 0 1 43 6.5
12 Pratama Arhan Alief Rifai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 24 6.3
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 35 6.4
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ công 1 0 0 20 11 55% 1 2 36 6.3
24 Ivar Jenner Tiền vệ trụ 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 40 6.9
11 Rafael Struick Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.3
25 Justin Hubner Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 1 2 43 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ