Vòng Final
16:55 ngày 14/06/2022
Nhật Bản
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Tunisia
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.88
O 2.5
1.11
U 2.5
0.76
1
1.54
X
3.90
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.17
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Tunisia Tunisia
33'
match yellow.png Ali Abdi
Ao Tanaka
Ra sân: Genki Haraguchi
match change
46'
Yuto Nagatomo match yellow.png
52'
54'
match pen 0 - 1 Mohamed Ali Ben Romdhane
Kaoru Mitoma
Ra sân: Daichi Kamada
match change
60'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takuma Asano
match change
60'
Ritsu Doan
Ra sân: Junya Ito
match change
71'
Takefusa Kubo
Ra sân: Takumi Minamino
match change
71'
76'
match goal 0 - 2 Ferjani Sassi
78'
match change Issam Jebali
Ra sân: Taha Yassine Khenissi
78'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
79'
match yellow.png Bilel Ifa
Miki Yamane
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
82'
84'
match change Rami Kaib
Ra sân: Youssef Msakni
90'
match change Ben Lamin Adam
Ra sân: Mohamed Drager
90'
match change Mohamed Firas Ben Larbi
Ra sân: Anis Ben Slimane
90'
match goal 0 - 3 Issam Jebali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Tunisia Tunisia
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
14
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
69
 
Pha tấn công
 
49
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ritsu Doan
19
Kyogo Furuhashi
12
Shuichi Gonda
1
Eiji Kawashima
11
Takefusa Kubo
24
Daizen Maeda
15
Kaoru Mitoma
7
Gaku Shibasaki
17
Ao Tanaka
3
Shogo Taniguchi
16
Takehiro Tomiyasu
2
Miki Yamane
Nhật Bản Nhật Bản 4-3-3
4-3-3 Tunisia Tunisia
23
Schmidt
26
Ito
22
Yoshida
4
Itakura
5
Nagatomo
9
Kamada
6
ENDO
8
Haraguch...
10
Minamino
18
Asano
14
Ito
16
Dahmen
20
Drager
2
Ifa
3
Talbi
4
Abdi
15
Romdhane
14
Laidouni
13
Sassi
25
Slimane
11
Khenissi
7
Msakni

Substitutes

5
Ben Lamin Adam
18
Mohamed Firas Ben Larbi
22
Bechir Ben Said
1
Mohamed Sedki Debchi
6
Nader Ghandri
24
Alaa Ghram
19
Seifeddine Jaziri
17
Issam Jebali
21
Rami Kaib
12
Ali Maaloul
10
Hannibal Mejbri
23
Naim Sliti
8
Motaz Zaddem
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Ritsu Doan 21
Kyogo Furuhashi 19
Shuichi Gonda 12
Eiji Kawashima 1
Takefusa Kubo 11
Daizen Maeda 24
Kaoru Mitoma 15
Gaku Shibasaki 7
Ao Tanaka 17
Shogo Taniguchi 3
Takehiro Tomiyasu 16
Miki Yamane 2
Nhật Bản Tunisia
5 Ben Lamin Adam
18 Mohamed Firas Ben Larbi
22 Bechir Ben Said
1 Mohamed Sedki Debchi
6 Nader Ghandri
24 Alaa Ghram
19 Seifeddine Jaziri
17 Issam Jebali
21 Rami Kaib
12 Ali Maaloul
10 Hannibal Mejbri
23 Naim Sliti
8 Motaz Zaddem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1 Bàn thua
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
58% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 0.8
7.4 Phạt góc 3.6
0.9 Thẻ vàng 1.3
5.3 Sút trúng cầu môn 3.4
63% Kiểm soát bóng 55.2%
10.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (10trận)
Chủ Khách
Tunisia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1