Vòng 27
20:00 ngày 31/03/2024
Nice
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Nantes
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.61
X
3.75
2
6.10
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Nantes Nantes
19'
match goal 0 - 1 Matthis Abline
Kiến tạo: Kelvin Amian Adou
51'
match yellow.png Nicolas Cozza
52'
match yellow.png Eray Ervin Comert
58'
match yellow.png Pedro Chirivella
Jordan Lotomba match yellow.png
58'
Melvin Bard
Ra sân: Romain Perraud
match change
60'
Antoine Mendy
Ra sân: Tom Louchet
match change
60'
Evann Guessand
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
match change
60'
Evann Guessand Penalty awarded match var
69'
Teremas Moffi 1 - 1 match pen
72'
76'
match pen 1 - 2 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Gaetan Laborde
Ra sân: Jeremie Boga
match change
77'
78'
match yellow.png Matthis Abline
79'
match change Tino Kadewere
Ra sân: Matthis Abline
Aliou Balde
Ra sân: Jordan Lotomba
match change
84'
87'
match change Samuel Moutoussamy
Ra sân: Florent Mollet
87'
match change Marcus Regis Coco
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
90'
match change Nathan Zeze
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
90'
match yellow.png Marcus Regis Coco
Gaetan Laborde match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
490
 
Số đường chuyền
 
379
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
82
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Gaetan Laborde
29
Evann Guessand
26
Melvin Bard
33
Antoine Mendy
27
Aliou Balde
31
Maxime Dupe
2
Valentin Rosier
39
Daouda Traore
44
Amidou Doumbouya
Nice Nice 4-3-3
4-2-3-1 Nantes Nantes
1
Bulka
15
Perraud
4
Costa
6
Todibo
23
Lotomba
18
Maurice
32
Louchet
28
Boudaoui
7
Boga
9
Moffi
25
Ali-Cho
1
Lafont
98
Adou
21
Castelle...
24
Comert
3
Cozza
6
Soares
5
Chirivel...
25
Mollet
17
Sissoko
39
Abline
31
Abdalla

Substitutes

11
Marcus Regis Coco
8
Samuel Moutoussamy
15
Tino Kadewere
44
Nathan Zeze
2
Jean Kevin Duverne
30
Denis Petric
77
Benie Adama Traore
12
Abdoul Kader Bamba
4
Nicolas Pallois
Đội hình dự bị
Nice Nice
Gaetan Laborde 24
Evann Guessand 29
Melvin Bard 26
Antoine Mendy 33
Aliou Balde 27
Maxime Dupe 31
Valentin Rosier 2
Daouda Traore 39
Amidou Doumbouya 44
Nice Nantes
11 Marcus Regis Coco
8 Samuel Moutoussamy
15 Tino Kadewere
44 Nathan Zeze
2 Jean Kevin Duverne
30 Denis Petric
77 Benie Adama Traore
12 Abdoul Kader Bamba
4 Nicolas Pallois

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
52.7% Kiểm soát bóng 44.8%
10.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (34trận)
Chủ Khách
Nantes (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
4
HT-H/FT-T
5
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
3
8
4
HT-B/FT-B
2
4
1
2

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 10 6.51
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.2
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 1 8 6.38
18 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.17
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.42
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.61
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.15
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
25 Mohamed Ali-Cho Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 11 6
32 Tom Louchet 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.19

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.09
25 Florent Mollet Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 2 0 11 6.1
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 15 6.25
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.23
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 13 100% 0 0 14 6.5
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.23
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.32
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 15 6.27
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.23
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.1
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ