Vòng 30
02:00 ngày 09/04/2023
Nice
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
PSG
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.74
O 2.75
0.79
U 2.75
0.82
1
3.80
X
3.70
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
PSG PSG
10'
match change Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Renato Junior Luz Sanches
26'
match goal 0 - 1 Lionel Andres Messi
Kiến tạo: Nuno Mendes
Billal Brahimi
Ra sân: Melvin Bard
match change
68'
Pablo Rosario
Ra sân: Antoine Mendy
match change
68'
Gaetan Laborde
Ra sân: Hichem Boudaoui
match change
75'
76'
match goal 0 - 2 Sergio Ramos Garcia
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
77'
match change Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Nuno Mendes
Badredine Bouanani
Ra sân: Teremas Moffi
match change
83'
Ross Barkley
Ra sân: Aaron Ramsey
match change
83'
Kephren Thuram-Ulien match yellow.png
88'
89'
match change Warren Zaire-Emery
Ra sân: Carlos Soler Barragan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
PSG PSG
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
568
 
Số đường chuyền
 
706
90%
 
Chuyền chính xác
 
92%
8
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
115
 
Pha tấn công
 
92
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Billal Brahimi
24
Gaetan Laborde
35
Badredine Bouanani
8
Pablo Rosario
11
Ross Barkley
38
Ayoub Amraoui
37
Reda Belahyane
21
Alexis Beka Beka
90
Marcin Bulka
Nice Nice 5-4-1
3-5-2 PSG PSG
1
Schmeich...
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
55
Ndayishi...
33
Mendy
19
Thuram-U...
28
Boudaoui
16
Ramsey
29
Pepe
9
Moffi
99
Donnarum...
5
Correa,M...
4
Garcia
15
Pereira
2
Hakimi
17
Pio
18
Sanches
28
Barragan
25
Mendes
7
Lottin
30
Messi

Substitutes

33
Warren Zaire-Emery
31
Bitshiabu El Chadaille
8
Fabian Ruiz Pena
44
Hugo Ekitike
35
Ismael Gharbi
90
Alexandre Letellier
16
Sergio Rico Gonzalez
37
Ilyes Housni
Đội hình dự bị
Nice Nice
Billal Brahimi 14
Gaetan Laborde 24
Badredine Bouanani 35
Pablo Rosario 8
Ross Barkley 11
Ayoub Amraoui 38
Reda Belahyane 37
Alexis Beka Beka 21
Marcin Bulka 90
Nice PSG
33 Warren Zaire-Emery
31 Bitshiabu El Chadaille
8 Fabian Ruiz Pena
44 Hugo Ekitike
35 Ismael Gharbi
90 Alexandre Letellier
16 Sergio Rico Gonzalez
37 Ilyes Housni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7
51.67% Kiểm soát bóng 62.67%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.7
1.4 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 6.3
1.7 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 6.6
52.2% Kiểm soát bóng 60.1%
10.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (33trận)
Chủ Khách
PSG (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
12
1
HT-H/FT-T
5
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
10

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 21 5.99
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 3 0 0 77 73 94.81% 0 1 85 6.55
16 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 3 71 65 91.55% 6 0 90 6.69
11 Ross Barkley Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.99
29 Nicolas Pepe Cánh phải 4 2 4 55 50 90.91% 6 0 88 7.04
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 1 8 5.95
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 3 0 25 6.07
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 1 1 0 44 39 88.64% 0 0 60 6.38
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 57 48 84.21% 3 0 74 6.9
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 1 0 4 49 45 91.84% 0 0 72 6.99
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 32 94.12% 1 0 45 6.14
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 3 1 2 11 10 90.91% 0 1 20 6.07
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 3 2 0 67 63 94.03% 1 0 78 6.48
33 Antoine Mendy Midfielder 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 43 6.16
14 Billal Brahimi Cánh phải 2 1 2 16 16 100% 6 0 31 6.65
35 Badredine Bouanani Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 5 0 15 6.09

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Lionel Andres Messi Cánh phải 3 2 3 70 59 84.29% 3 0 86 8.55
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 3 1 0 85 83 97.65% 0 3 103 8.33
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 0 0 53 50 94.34% 0 0 69 7.41
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 74 69 93.24% 0 0 88 7.55
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 1 0 1 93 88 94.62% 0 0 104 7.03
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 1 37 9.17
18 Renato Junior Luz Sanches Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.15
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 1 1 0 74 72 97.3% 0 0 90 7.13
28 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 1 0 2 41 37 90.24% 2 0 63 7.03
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 1 0 2 54 47 87.04% 0 1 71 7.25
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 60 92.31% 0 0 97 7.13
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 1 0 2 55 48 87.27% 4 0 82 7.99
31 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.02
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ