Vòng 30
22:00 ngày 02/04/2022
Nice
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.91
X
3.20
2
2.36
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1
1.12
U 1
0.79

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Rennes Rennes
Jean-Clair Todibo match yellow.png
42'
Evann Guessand
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
67'
Andy Delort 1 - 0
Kiến tạo: Youcef Attal
match goal
67'
Mario Lemina
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
match change
73'
73'
match change Sehrou Guirassy
Ra sân: Flavien Tait
Hichem Boudaoui
Ra sân: Andy Delort
match change
73'
76'
match change Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
78'
match goal 1 - 1 Martin Terrier
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Justin Kluivert match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Hamari Traore
Calvin Stengs
Ra sân: Justin Kluivert
match change
87'
87'
match change Jonas Martin
Ra sân: Benjamin Bourigeaud

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
341
 
Số đường chuyền
 
537
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
115
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Marcin Bulka
14
Billal Brahimi
18
Mario Lemina
22
Calvin Stengs
23
Jordan Lotomba
15
Danilo Barbosa da Silva
28
Hichem Boudaoui
24
Evann Guessand
12
Jordan Amavi
5
Flavius Daniliuc
Nice Nice 4-4-2
4-3-3 Rennes Rennes
40
Benitez
26
Bard
4
Costa
25
Todibo
20
Attal
11
Gouiri
19
Thuram-U...
8
Rosario
21
Kluivert
9
Dolberg
7
Delort
40
Alemdar
27
Traore
23
Omari
6
Aguerd
3
Truffert
21
Majer
8
Baptiste
20
Tait
14
Bourigea...
24
Laborde
7
Terrier

Substitutes

17
Loum Tchaouna
1
Romain Salin
9
Sehrou Guirassy
28
Jonas Martin
19
Andy Diouf
26
Chimuanya Ugochukwu
25
Birger Meling
39
Mathys Tel
22
Lorenz Assignon
Đội hình dự bị
Nice Nice
Marcin Bulka 1
Billal Brahimi 14
Mario Lemina 18
Calvin Stengs 22
Jordan Lotomba 23
Danilo Barbosa da Silva 15
Hichem Boudaoui 28
Evann Guessand 24
Jordan Amavi 12
Flavius Daniliuc 5
Nice Rennes
17 Loum Tchaouna
1 Romain Salin
9 Sehrou Guirassy
28 Jonas Martin
19 Andy Diouf
26 Chimuanya Ugochukwu
25 Birger Meling
39 Mathys Tel
22 Lorenz Assignon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 53.33%
13.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 3.8
52.7% Kiểm soát bóng 49.2%
10.6 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (34trận)
Chủ Khách
Rennes (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
7
HT-H/FT-T
5
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
2
4
2
6