Nice 1
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.80
0.80
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.44
1.44
X
4.33
4.33
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Nice
Phút
Synot Slovacko
Vlastimil Danicek(OW) 1 - 0
14'
46'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
46'
Michal Kohut
Ra sân: Michal Travnik
Ra sân: Michal Travnik
46'
Petr Reinberk
Ra sân: Patrik Brandner
Ra sân: Patrik Brandner
Gaetan Laborde
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
63'
66'
Merchas Doski
72'
Daniel Holzer
Ra sân: Jan Kalabiska
Ra sân: Jan Kalabiska
72'
Vlasiy Sinyavskiy
75'
1 - 1 Michal Tomic
Kiến tạo: Merchas Doski
Kiến tạo: Merchas Doski
Melvin Bard
Ra sân: Joe Bryan
Ra sân: Joe Bryan
80'
Billal Brahimi
Ra sân: Andy Delort
Ra sân: Andy Delort
80'
82'
Libor Kozak
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
Dante Bonfim Costa
85'
Jean-Clair Todibo
85'
87'
1 - 2 Petr Reinberk
90'
Filip Nguyen
90'
Libor Kozak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nice
Synot Slovacko
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
15
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
618
Số đường chuyền
359
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
7
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
8
13
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
16
74
Pha tấn công
57
48
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Nice
3-4-3
4-2-3-1
Synot Slovacko
1
Schmeich...
42
Viti
4
Costa
25
Todibo
15
Bryan
19
Thuram-U...
99
Lemina
23
Lotomba
10
Diop
7
Delort
29
Pepe
1
Nguyen
27
Tomic
28
Danicek
3
Kadlec
19
Kalabisk...
20
Havlik
10
Travnik
15
Brandner
11
Petrzela
14
Doski
17
Mihalik
Đội hình dự bị
Nice
Melvin Bard
26
Mads Bech Sorensen
5
Alexis Beka Beka
21
Hichem Boudaoui
28
Teddy Boulhendi
77
Billal Brahimi
14
Enzo Garrido
30
Rares Ilie
18
Gaetan Laborde
24
Antoine Mendy
33
Pablo Rosario
8
Synot Slovacko
31
Jiri Borek
5
Tomas Brecka
30
Tomas Frystak
7
Daniel Holzer
13
Michal Kohut
18
Libor Kozak
8
Levin Vladislav
23
Petr Reinberk
21
Ondrej Sasinka
4
Patrik Simko
99
Vlasiy Sinyavskiy
9
Filip Vecheta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
5.67
51.67%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.5
6
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
2.6
5.1
Sút trúng cầu môn
4.2
53.1%
Kiểm soát bóng
50.6%
11
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice (30trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
2
HT-H/FT-T
5
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
1
4
2
3