Vòng Chung kết
03:00 ngày 12/02/2024
Nigeria
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Bờ Biển Ngà
Địa điểm: Abuja Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.05
O 2
1.00
U 2
0.80
1
2.70
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.03
O 0.75
0.92
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Nigeria Nigeria
Phút
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
William Troost-Ekong 1 - 0 match goal
38'
Stanley Nwabali match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Serge Aurier
Moses Simon
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
56'
62'
match goal 1 - 1 Franck Kessie
Kiến tạo: Adingra Simon
70'
match change Oumar Diakite
Ra sân: Max-Alain Gradel
70'
match change Wilfried Stephane Singo
Ra sân: Serge Aurier
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Ademola Lookman
match change
79'
Alhassan Yusuf
Ra sân: Alex Iwobi
match change
79'
81'
match goal 1 - 2 Sebastien Haller
Kiến tạo: Adingra Simon
Teremas Moffi
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
86'
Joe Aribo
Ra sân: Zaidu Sanusi
match change
86'
87'
match yellow.png Seko Fofana
88'
match change Jean-Philippe Krasso
Ra sân: Sebastien Haller
88'
match change Ibrahim Sangare
Ra sân: Seko Fofana
90'
match yellow.png Obite Ndicka
Ola Aina match yellow.png
90'
90'
match change Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Jean Michael Seri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nigeria Nigeria
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
248
 
Số đường chuyền
 
408
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
15
30
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
68
 
Pha tấn công
 
92
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Moses Simon
4
Alhassan Yusuf
14
Kelechi Iheanacho
10
Joe Aribo
24
Teremas Moffi
1
Francis Uzoho
22
Kenneth Josiah Omeruo
20
Chidozie Awaziem
12
Bright Osayi Samuel
25
Raphael Onyedika
19
Paul Onuachu
7
Ahmed Musa
Nigeria Nigeria 3-4-2-1
4-3-3 Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
23
Nwabali
21
Ughelumb...
5
Troost-E...
6
Ajayi
3
Sanusi
17
Iwobi
8
Onyeka
2
Aina
18
Lookman
11
Chukwuez...
9
Osimhen
1
Fofana
17
Aurier
7
Kossouno...
21
Ndicka
3
Konan
8
Kessie
4
Seri
6
Fofana
15
Gradel
22
Haller
24
Simon

Substitutes

5
Wilfried Stephane Singo
14
Oumar Diakite
18
Ibrahim Sangare
11
Jean-Philippe Krasso
27
Jean Thierry Lazare Amani
23
Badra Ali Sangare
26
Ismael Diallo
2
Ousmane Diomande
9
Jonathan Bamba
19
Nicolas Pepe
20
Cristian Kouame
13
Jeremie Boga
Đội hình dự bị
Nigeria Nigeria
Moses Simon 15
Alhassan Yusuf 4
Kelechi Iheanacho 14
Joe Aribo 10
Teremas Moffi 24
Francis Uzoho 1
Kenneth Josiah Omeruo 22
Chidozie Awaziem 20
Bright Osayi Samuel 12
Raphael Onyedika 25
Paul Onuachu 19
Ahmed Musa 7
Nigeria Bờ Biển Ngà
5 Wilfried Stephane Singo
14 Oumar Diakite
18 Ibrahim Sangare
11 Jean-Philippe Krasso
27 Jean Thierry Lazare Amani
23 Badra Ali Sangare
26 Ismael Diallo
2 Ousmane Diomande
9 Jonathan Bamba
19 Nicolas Pepe
20 Cristian Kouame
13 Jeremie Boga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 58.33%
6 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.5
47.2% Kiểm soát bóng 51.9%
14.3 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nigeria (0trận)
Chủ Khách
Bờ Biển Ngà (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Nigeria Nigeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 23 6.6
5 William Troost-Ekong Trung vệ 1 1 0 17 16 94.12% 0 1 20 7.4
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 19 6.6
2 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.6
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 12 6.6
11 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.2
18 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 3 0 16 6.4
8 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.7
3 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 1 1 29 6.7
21 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 40 7
23 Stanley Nwabali Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 7.1

Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Max-Alain Gradel Cánh trái 2 1 1 11 8 72.73% 8 0 25 6.7
17 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 19 90.48% 2 1 37 6.9
22 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 0 2 17 6.5
4 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 37 97.37% 2 2 46 6.8
8 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 28 6.7
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 2 2 1 22 19 86.36% 0 0 30 7
21 Obite Ndicka Trung vệ 2 0 1 37 34 91.89% 0 1 42 6.7
1 Yahia Fofana Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.2
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 42 97.67% 2 0 55 6.9
7 Odilon Kossounou Trung vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 1 44 6.8
24 Adingra Simon Cánh trái 2 1 2 17 15 88.24% 5 0 32 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ