Vòng 29
21:50 ngày 06/04/2024
NK Lokomotiva Zagreb
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
HNK Gorica 1
Địa điểm: Maksimir
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.87
O 2.25
0.82
U 2.25
0.82
1
1.62
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
Phút
HNK Gorica HNK Gorica
Mateo Les(OW) 1 - 0 match phan luoi
29'
Marin Soticek match yellow.png
43'
64'
match yellow.png Andrej Lazarov
74'
match goal 1 - 1 Josip Mitrovic
75'
match yellow.png Mateo Les
86'
match yellow.png Valentino Majstorovic
87'
match yellow.pngmatch red Valentino Majstorovic
Karlo Bartolec match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
HNK Gorica HNK Gorica
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
21
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
190
 
Số đường chuyền
 
69
12
 
Phạm lỗi
 
21
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Thử thách
 
1
135
 
Pha tấn công
 
106
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
42.33% Kiểm soát bóng 38.33%
18.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 3
2.7 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.1
48.3% Kiểm soát bóng 42.2%
12.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Lokomotiva Zagreb (36trận)
Chủ Khách
HNK Gorica (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
6
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
4
3
1
4
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
0
HT-B/FT-B
1
5
3
4