Vòng 29
01:15 ngày 07/04/2024
NK Mura 05
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
NK Publikum Celje 1
Địa điểm: Fazanerija Murska Sobota
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.99
-1
0.77
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
6.00
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
0.98
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

NK Mura 05 NK Mura 05
Phút
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Robert Caks 1 - 0 match goal
7'
22'
match goal 1 - 1 Zan Karnicnik
Kiến tạo: Denis Popovic
42'
match goal 1 - 2 Damjan Vuklisevic
Kiến tạo: Denis Popovic
49'
match goal 1 - 3 Aljosa Matko
Kiến tạo: Denis Popovic
Zan Trontelj match yellow.png
54'
61'
match yellow.png Aljosa Matko
90'
match yellow.png Luka Bobicanec
Leard Sadriu match yellow.png
90'
Ivan Saric match yellow.png
90'
90'
match red Luka Menalo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Mura 05 NK Mura 05
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
99
 
Pha tấn công
 
149
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 54.67%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 7.2
2.7 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 6.9
43.7% Kiểm soát bóng 56.9%
10 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Mura 05 (38trận)
Chủ Khách
NK Publikum Celje (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
0
HT-H/FT-T
2
2
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
0
5
HT-B/FT-B
4
8
2
9