Vòng 5
16:30 ngày 06/04/2024
Nomme JK Kalju
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Levadia Tallinn
Địa điểm: Hiiu staadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.81
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
7.50
X
4.33
2
1.33
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.83
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Phút
Levadia Tallinn Levadia Tallinn
11'
match hong pen Til Mavretic
Promise David 1 - 0
Kiến tạo: Nikita Komissarov
match goal
21'
26'
match goal 1 - 1 Felipe Felicio
Kiến tạo: Joao Pedro
30'
match goal 1 - 2 Richie Musaba
Kiến tạo: Edgar Tur
Alex Tamm match yellow.png
38'
41'
match goal 1 - 3 Mihkel Ainsalu
Kiến tạo: Joao Pedro
Aleksandr Nikolajev match yellow.png
45'
54'
match goal 1 - 4 Richie Musaba
Kiến tạo: Felipe Felicio
Pavel Marin match yellow.png
56'
67'
match yellow.png Ahmad Gero
78'
match yellow.png Rasmus Peetson
Nikita Ivanov match yellow.png
84'
89'
match goal 1 - 5 Ahmad Gero
Kiến tạo: Mark Oliver Roosnupp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
Levadia Tallinn Levadia Tallinn
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
72
 
Pha tấn công
 
88
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 7.67
49% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.5
7.4 Phạt góc 7.3
2.7 Thẻ vàng 2.5
7 Sút trúng cầu môn 7.4
48.8% Kiểm soát bóng 61%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nomme JK Kalju (18trận)
Chủ Khách
Levadia Tallinn (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
6