Norwich City
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Bournemouth AFC
Pen [3-5]
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
2.90
2.90
X
3.40
3.40
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.75
0.75
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Bournemouth AFC
8'
Jordan Hugill 1 - 0
22'
44'
1 - 1 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Liam Gibbs
Ra sân: Kenny Mclean
Ra sân: Kenny Mclean
46'
Maximillian Aarons
Ra sân: Sam Byram
Ra sân: Sam Byram
46'
Liam Gibbs
52'
Teemu Pukki
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
68'
Adam Idah
Ra sân: Jordan Hugill
Ra sân: Jordan Hugill
69'
Onel Hernandez
Ra sân: Tony Springett
Ra sân: Tony Springett
80'
Adam Idah 2 - 1
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
83'
90'
2 - 2 Brooklyn Genesini
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Bournemouth AFC
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
452
Số đường chuyền
541
85%
Chuyền chính xác
89%
6
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
2
11
Đánh đầu
11
7
Đánh đầu thành công
4
5
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
11
29
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
14
20
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
115
40
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
56%
Kiểm soát bóng
42.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
1
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
7.5
0.8
Thẻ vàng
2.3
4.6
Sút trúng cầu môn
5.7
52.1%
Kiểm soát bóng
47.1%
9.8
Phạm lỗi
13.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
Bournemouth AFC (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
2
5
HT-H/FT-T
6
4
5
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
5
2
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
3
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
4
5