Norwich City
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.94
2.94
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Brentford
Emiliano Buendia Stati 1 - 0
Kiến tạo: Mario Vrancic
Kiến tạo: Mario Vrancic
26'
41'
Winston Reid
Mario Vrancic
51'
67'
Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
67'
Christian Norgaard
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
Lukas Rupp
Ra sân: Mario Vrancic
Ra sân: Mario Vrancic
69'
Onel Hernandez
71'
76'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Winston Reid
Ra sân: Winston Reid
76'
Marcus Forss
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
83'
Jordan Hugill
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Brentford
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
44%
Kiểm soát bóng
56%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
428
Số đường chuyền
536
77%
Chuyền chính xác
83%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
37
Đánh đầu
37
15
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
7
22
Ném biên
21
10
Cản phá thành công
8
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
90
Pha tấn công
113
25
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
4-3-3
Brentford
1
Krul
30
Giannoul...
34
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
23
Mclean
20
Skipp
25
Hernande...
8
Vrancic
17
Stati
22
Pukki
1
Raya
22
Dalsgaar...
23
Reid
5
Pinnock
29
Sorensen
8
Jensen
27
Janelt
20
Ghoddos
19
Mbeumo
17
Toney
7
Canos
Đội hình dự bị
Norwich City
Lukas Rupp
7
Kieran Dowell
10
Adam Idah
35
Christoph Zimmermann
6
Daniel Barden
50
Jacob Lungi Sorensen
19
Przemyslaw Placheta
11
Alexander Tettey
27
Jordan Hugill
9
Brentford
9
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
30
Mads Roerslev Rasmussen
41
Mads Bidstrup
24
Tarique Fosu-Henry
6
Christian Norgaard
31
Jan Zamburek
28
Luke Daniels
15
Marcus Forss
37
Alex Gilbert
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48.67%
Kiểm soát bóng
53%
10
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
1.3
5.7
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
2.4
3.6
Sút trúng cầu môn
4.6
49.5%
Kiểm soát bóng
46.4%
10.3
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (54trận)
Chủ
Khách
Brentford (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
9
1
5
HT-H/FT-T
6
5
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
5
1
5
3
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
4
3