Vòng 34
00:30 ngày 04/03/2021
Norwich City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.37
X
3.20
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Brentford Brentford
Emiliano Buendia Stati 1 - 0
Kiến tạo: Mario Vrancic
match goal
26'
41'
match yellow.png Winston Reid
Mario Vrancic match yellow.png
51'
67'
match change Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Sergi Canos
67'
match change Christian Norgaard
Ra sân: Vitaly Janelt
Lukas Rupp
Ra sân: Mario Vrancic
match change
69'
Onel Hernandez match yellow.png
71'
76'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Winston Reid
76'
match change Marcus Forss
Ra sân: Saman Ghoddos
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Onel Hernandez
match change
83'
Jordan Hugill
Ra sân: Teemu Pukki
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Brentford Brentford
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
428
 
Số đường chuyền
 
536
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
113
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lukas Rupp
10
Kieran Dowell
35
Adam Idah
6
Christoph Zimmermann
50
Daniel Barden
19
Jacob Lungi Sorensen
11
Przemyslaw Placheta
27
Alexander Tettey
9
Jordan Hugill
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-3-3 Brentford Brentford
1
Krul
30
Giannoul...
34
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
23
Mclean
20
Skipp
25
Hernande...
8
Vrancic
17
Stati
22
Pukki
1
Raya
22
Dalsgaar...
23
Reid
5
Pinnock
29
Sorensen
8
Jensen
27
Janelt
20
Ghoddos
19
Mbeumo
17
Toney
7
Canos

Substitutes

9
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
30
Mads Roerslev Rasmussen
41
Mads Bidstrup
24
Tarique Fosu-Henry
6
Christian Norgaard
31
Jan Zamburek
28
Luke Daniels
15
Marcus Forss
37
Alex Gilbert
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Lukas Rupp 7
Kieran Dowell 10
Adam Idah 35
Christoph Zimmermann 6
Daniel Barden 50
Jacob Lungi Sorensen 19
Przemyslaw Placheta 11
Alexander Tettey 27
Jordan Hugill 9
Norwich City Brentford
9 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
30 Mads Roerslev Rasmussen
41 Mads Bidstrup
24 Tarique Fosu-Henry
6 Christian Norgaard
31 Jan Zamburek
28 Luke Daniels
15 Marcus Forss
37 Alex Gilbert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.8
1.2 Thẻ vàng 2.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
49.5% Kiểm soát bóng 46.4%
10.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (54trận)
Chủ Khách
Brentford (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
1
5
HT-H/FT-T
6
5
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
5
1
5
3
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
4
3