Vòng 41
18:30 ngày 06/04/2024
Norwich City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
2.70
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
31'
match yellow.png Axel Tuanzebe
Marcelino Nunez 1 - 0 match goal
39'
62'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Nathan Broadhead
62'
match change Harry Clarke
Ra sân: Axel Tuanzebe
74'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
75'
match change Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
75'
match change Ali Al-Hamadi
Ra sân: Kieffer Moore
Liam Gibbs
Ra sân: Ashley Barnes
match change
75'
Danny Batth
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Ipswich Town Ipswich Town
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
307
 
Số đường chuyền
 
507
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
48
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
8
79
 
Pha tấn công
 
111
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Danny Batth
8
Liam Gibbs
14
Sydney van Hooijdonk
16
Christian Fassnacht
12
George Long
35
Kellen Fisher
43
Finley Welch
44
Kenneth Aboh
49
Guilherme Montoia
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
28
Gunn
15
McCallum
6
Gibson
24
Duffy
3
Stacey
23
Mclean
26
Nunez
7
Eguskiza
10
Barnes
17
Sara
9
Sargent
31
Hladky
40
Tuanzebe
6
Woolfend...
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
25
Luongo
20
Hutchins...
10
Chaplin
33
Broadhea...
24
Moore

Substitutes

21
Jeremy Sarmiento
16
Ali Al-Hamadi
2
Harry Clarke
14
Jack Taylor
11
Marcus Anthony Myers-Harness
28
Lewis Travis
1
Christian Walton
12
Dominic Ball
19
Kayden Jackson
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Danny Batth 21
Liam Gibbs 8
Sydney van Hooijdonk 14
Christian Fassnacht 16
George Long 12
Kellen Fisher 35
Finley Welch 43
Kenneth Aboh 44
Guilherme Montoia 49
Norwich City Ipswich Town
21 Jeremy Sarmiento
16 Ali Al-Hamadi
2 Harry Clarke
14 Jack Taylor
11 Marcus Anthony Myers-Harness
28 Lewis Travis
1 Christian Walton
12 Dominic Ball
19 Kayden Jackson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 8.33
48.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 5
1.2 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 6
49.5% Kiểm soát bóng 51.3%
10.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (54trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
11
4
HT-H/FT-T
6
5
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
5
1
4
4
HT-B/FT-H
0
4
2
1
HT-T/FT-B
1
3
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
3
3
10

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 0 19 16 84.21% 0 3 26 6.5
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 36 26 72.22% 0 2 44 6.72
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 39 6.88
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 46 6.86
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 11 52.38% 3 0 47 7.15
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 36 6.97
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 23 6.52
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 1 0 1 23 20 86.96% 4 1 44 6.68
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 4 0 1 12 10 83.33% 1 0 37 6.68
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 19 76% 0 1 48 6.71
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 3 1 0 39 33 84.62% 1 2 50 7.7
8 Liam Gibbs Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 50 46 92% 1 0 61 7.2
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 53 6.72
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 44 6.61
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 2 1 0 13 7 53.85% 0 5 23 6.57
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
15 Cameron Burgess Trung vệ 1 0 0 75 65 86.67% 0 6 84 7.05
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 30 6
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 1 1 45 6.39
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.98
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 2 64 6.54
33 Nathan Broadhead Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 23 6.05
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 37 84.09% 14 1 73 6.76
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 14 6.07
21 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 1 2 12 6.24
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 1 1 0 22 15 68.18% 3 1 39 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ