Norwich City 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Luton Town
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Luton Town
Todd Cantwell
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
46'
62'
0 - 1 Carlton Morris
Kiến tạo: Allan Campbell
Kiến tạo: Allan Campbell
64'
Cameron Jerome
Ra sân: Harry Cornick
Ra sân: Harry Cornick
64'
Sonny Bradley
Ra sân: Fred Onyedinma
Ra sân: Fred Onyedinma
Kenny Mclean
66'
Marcelino Nunez
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
70'
Onel Hernandez
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
70'
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Liam Gibbs
Ra sân: Liam Gibbs
70'
74'
Dan Potts
Todd Cantwell
76'
77'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Carlton Morris
77'
Luke Freeman
Ra sân: Alfie Doughty
Ra sân: Alfie Doughty
80'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Isaac Hayden
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Luton Town
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
19
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
547
Số đường chuyền
297
79%
Chuyền chính xác
64%
9
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
7
34
Đánh đầu
34
16
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
24
4
Đánh chặn
6
32
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
24
13
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
102
52
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-3-3
3-4-3
Luton Town
28
Gunn
23
Mclean
6
Gibson
5
Hanley
2
Aarons
17
Sara
46
Gibbs
20
Ramsey
24
Sargent
22
Pukki
21
Sinani
34
Horvath
2
Bree
4
Lockyer
3
Potts
23
Onyedinm...
22
Campbell
18
Clark
29
Bell
7
Cornick
9
Morris
45
Doughty
Đội hình dự bị
Norwich City
Isaac Hayden
8
Dimitris Giannoulis
30
Todd Cantwell
14
Jonathan Tomkinson
45
Tim Krul
1
Onel Hernandez
25
Marcelino Nunez
26
Luton Town
11
Elijah Anuoluwapo Adebayo
30
Luke Freeman
8
Luke Berry
35
Cameron Jerome
5
Sonny Bradley
12
Henri Lansbury
21
Harry Isted
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
4
8.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
44%
11.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
2.6
6
Phạt góc
4.6
0.9
Thẻ vàng
1.4
5
Sút trúng cầu môn
3.9
51.1%
Kiểm soát bóng
45.7%
9.8
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (51trận)
Chủ
Khách
Luton Town (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
3
6
HT-H/FT-T
6
4
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
9
3