Vòng 37
23:30 ngày 20/05/2023
Nottingham Forest
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Arsenal
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
1.00
O 3
0.99
U 3
0.82
1
5.75
X
4.30
2
1.49
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Arsenal Arsenal
Taiwo Awoniyi 1 - 0 match goal
19'
Taiwo Awoniyi match yellow.png
25'
Moussa Niakhate match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Gabriel Fernando de Jesus
63'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Granit Xhaka
63'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Jakub Kiwior
70'
match change Fabio Vieira
Ra sân: Leandro Trossard
Cheikhou Kouyate
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
73'
78'
match yellow.png Gabriel Dos Santos Magalhaes
Brennan Johnson
Ra sân: Taiwo Awoniyi
match change
79'
Willy Boly
Ra sân: Felipe Augusto de Almeida Monteiro
match change
79'
Morgan Gibbs White match yellow.png
79'
Wayne Hennessey
Ra sân: Keylor Navas Gamboa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Arsenal Arsenal
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
18%
 
Kiểm soát bóng
 
82%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
161
 
Số đường chuyền
 
717
50%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
8
13
 
Thử thách
 
5
74
 
Pha tấn công
 
127
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Cheikhou Kouyate
13
Wayne Hennessey
20
Brennan Johnson
30
Willy Boly
34
Andre Ayew
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
23
Remo Freuler
15
Harry Toffolo
16
Sam Surridge
Nottingham Forest Nottingham Forest 3-4-2-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
12
Gamboa
19
Niakhate
38
Monteiro
4
Worrall
32
Santos
5
Mangala
22
Yates
24
Aurier
28
Oliveira
10
White
9
Awoniyi
1
Ramsdale
5
Partey
4
White
6
Magalhae...
15
Kiwior
8
Odegaard
20
Filho,Jo...
34
Xhaka
7
Saka
9
Jesus
19
Trossard

Substitutes

21
Fabio Vieira
14
Edward Nketiah
3
Kieran Tierney
30
Matt Turner
16
Robert Holding
10
Emile Smith Rowe
97
Reuell Walters
41
Mauro Bandeira
85
Amario Cozier-Duberry
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Cheikhou Kouyate 21
Wayne Hennessey 13
Brennan Johnson 20
Willy Boly 30
Andre Ayew 34
Emmanuel Bonaventure Dennis 25
Remo Freuler 23
Harry Toffolo 15
Sam Surridge 16
Nottingham Forest Arsenal
21 Fabio Vieira
14 Edward Nketiah
3 Kieran Tierney
30 Matt Turner
16 Robert Holding
10 Emile Smith Rowe
97 Reuell Walters
41 Mauro Bandeira
85 Amario Cozier-Duberry

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
37% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.8
42.4% Kiểm soát bóng 50.1%
11.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
Arsenal (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
13
2
HT-H/FT-T
1
3
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
3
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
2
4
HT-B/FT-B
3
0
1
11

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 11 1 9.09% 0 0 13 6.88
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.38
38 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 1 5 3 60% 0 2 13 7.18
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 12 6.79
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 1 0 11 6.37
4 Joe Worrall Trung vệ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.71
32 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 6.4
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.42
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 0 7 1 14.29% 0 1 11 6.33
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.49
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.32

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 5.92
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 1 19 16 84.21% 0 0 25 6.18
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 39 6.38
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 45 93.75% 1 3 56 6.39
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 4 2 0 8 6 75% 1 4 21 6.72
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 54 6.17
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 40 6
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 5.76
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 3 44 6.18
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 3 0 32 6.33
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 2 19 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ