Ngoại Hạng Anh
Vòng 29
21:00 ngày 01/04/2023

Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Wolves

Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.89
2.89
X
3.05
3.05
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Nottingham Forest

Phút

Remo Freuler

35'
Brennan Johnson 1 - 0
Kiến tạo: Danilo Dos Santos De Oliveira
Kiến tạo: Danilo Dos Santos De Oliveira

38'
Brennan Johnson

40'
42'

45'

46'

Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
46'

Ra sân: Mario Lemina
Harry Toffolo

49'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Harry Toffolo
Ra sân: Harry Toffolo

61'
65'

Ra sân: Adama Traore Diarra
65'

Ra sân: Craig Dawson
Joe Worrall
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis

67'
79'

81'

Ra sân: Matheus Cunha
83'

85'

Taiwo Awoniyi
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira

86'
Cheikhou Kouyate
Ra sân: Orel Mangala
Ra sân: Orel Mangala

86'
90'

90'

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nottingham Forest



Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
12
Sút Phạt
15
27%
Kiểm soát bóng
73%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
236
Số đường chuyền
630
68%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
33
Đánh đầu
31
17
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
9
18
Ném biên
20
15
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
55
Pha tấn công
120
45
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát

4-2-3-1
Wolves

12
Gamboa
15

Toffolo
19
Niakhate
38
Monteiro
7
Williams
28
Oliveira
23
Freuler
5
Mangala
25
Dennis
20

Johnson
10
White
1
Sa
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
24
Gomes
8
Neves
5
Lemina
37
Diarra
28

Moutinho
27
Nunes
12
Cunha
Đội hình dự bị
Nottingham Forest

Andre Ayew
34
Jack Colback
8
Sam Surridge
16
Jonjo Shelvey
6
Wayne Hennessey
13

64
Hugo Bueno
7
Pedro Neto
10
Daniel Castelo Podence

21
Pablo Sarabia Garcia

29
Diego Da Silva Costa
35
Gomes
4
Nathan Collins
9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
25
Daniel Bentley
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
1.67
25.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
13
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.8
Bàn thua
1.7
3.5
Phạt góc
5.1
2.2
Thẻ vàng
2.7
2.8
Sút trúng cầu môn
2.9
29.4%
Kiểm soát bóng
49.8%
12.6
Phạm lỗi
13.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest (45trận)
Chủ
Khách
Wolves (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
7
HT-H/FT-T
5
6
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
3
2
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
3
2
4
0
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
21 | Cheikhou Kouyate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 31 | 18 | 58.06% | 1 | 6 | 46 | 7.22 | |
23 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 24 | 6.25 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.23 | |
4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 23 | 6.12 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 7.64 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 5 | 53 | 7.86 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 6.37 | |
20 | Brennan Johnson | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 3 | 0 | 10 | 5 | 50% | 4 | 1 | 23 | 7.29 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 51 | 6.03 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 6.87 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Diego Da Silva Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 25 | 6.18 | |
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 0 | 80 | 6.11 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 3 | 0 | 32 | 6.07 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 4 | 3 | 89 | 6.72 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.97 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.16 | |
37 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 1 | 40 | 6.4 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 88 | 76 | 86.36% | 2 | 2 | 98 | 6.75 | |
10 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 7.19 | |
7 | Pedro Neto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.16 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 113 | 105 | 92.92% | 1 | 3 | 123 | 6.67 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 51 | 6.17 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 75 | 61 | 81.33% | 3 | 3 | 102 | 7.32 | |
64 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 19 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ