Vòng 33
21:00 ngày 13/04/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Wolves
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Wolves Wolves
30'
match yellow.png Mario Lemina
40'
match goal 0 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Jose Sa
Morgan Gibbs White 1 - 1
Kiến tạo: Giovanni Reyna
match goal
45'
45'
match yellow.png Matheus Cunha
52'
match yellow.png Joao Victor Gomes da Silva
Danilo Dos Santos De Oliveira 2 - 1 match goal
57'
59'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
59'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Matt Doherty
62'
match goal 2 - 2 Matheus Cunha
Nicolas Dominguez
Ra sân: Ryan Yates
match change
66'
Divock Origi
Ra sân: Giovanni Reyna
match change
71'
76'
match change Boubacar Traore
Ra sân: Matheus Cunha
Morgan Gibbs White match yellow.png
77'
88'
match change Nathan Fraser
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
88'
match change Tawanda Chirewa
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
Nuno Tavares
Ra sân: Ola Aina
match change
89'
Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
89'
Murillo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
431
 
Số đường chuyền
 
514
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
20
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
82
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
27
Divock Origi
37
Rodrigo Duarte Ribeiro
3
Nuno Tavares
29
Gonzalo Montiel
19
Moussa Niakhate
1
Matt Turner
15
Harry Toffolo
6
Ibrahim Sangare
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
3-4-1-2 Wolves Wolves
26
Matz
43
Aina
40
Murillo
32
Omobamid...
7
Williams
28
Oliveira
22
Yates
14
Hudson-O...
10
White
20
Reyna
11
Wood
1
Sa
4
Sciutto
23
Kilman
24
Gomes
22
Semedo
20
Doyle
5
Lemina
2
Doherty
8
Silva
21
Garcia
12
2
Cunha

Substitutes

6
Boubacar Traore
17
Hugo Bueno
63
Nathan Fraser
62
Tawanda Chirewa
11
Hee-Chan Hwang
15
Craig Dawson
25
Daniel Bentley
40
Tom King
45
Ty Barnett
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nicolas Dominguez 16
Divock Origi 27
Rodrigo Duarte Ribeiro 37
Nuno Tavares 3
Gonzalo Montiel 29
Moussa Niakhate 19
Matt Turner 1
Harry Toffolo 15
Ibrahim Sangare 6
Nottingham Forest Wolves
6 Boubacar Traore
17 Hugo Bueno
63 Nathan Fraser
62 Tawanda Chirewa
11 Hee-Chan Hwang
15 Craig Dawson
25 Daniel Bentley
40 Tom King
45 Ty Barnett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 8
1.33 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
41.4% Kiểm soát bóng 52.8%
11.4 Phạm lỗi 10.9
1.8 Thẻ vàng 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (41trận)
Chủ Khách
Wolves (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
4
HT-H/FT-T
1
3
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
7
2
1
1
HT-B/FT-B
3
0
5
4

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 17 13 76.47% 0 3 26 6.58
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 5.26
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.12
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 32 84.21% 1 1 66 6.87
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 3 1 1 27 25 92.59% 0 1 37 6.15
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 1 1 0 49 38 77.55% 2 3 68 7.79
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 0 0 30 24 80% 0 2 34 6.23
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 3 2 2 33 30 90.91% 4 0 53 6.62
20 Giovanni Reyna Tiền vệ công 3 1 3 21 17 80.95% 2 3 35 7.38
3 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.25
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 3 1 1 33 26 78.79% 4 3 55 6.51
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 3 3 4 48 40 83.33% 7 0 67 7.91
32 Andrew Omobamidele Trung vệ 1 0 0 46 40 86.96% 0 2 53 6.43
37 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.08
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 61 51 83.61% 0 1 70 6.81

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 0 2 32 24 75% 1 1 42 6.2
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 48 36 75% 1 0 84 6.02
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 44 7.63
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 34 6.18
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 53 6.24
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.24
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 4 87 6.77
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 3 2 1 26 23 88.46% 0 0 40 8.22
23 Max Kilman Trung vệ 1 0 1 71 69 97.18% 0 2 89 6.74
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 2 0 1 75 63 84% 1 0 88 6.87
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 5.98
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 1 1 0 19 17 89.47% 0 1 29 6.21
24 Toti Gomes Trung vệ 1 1 0 55 54 98.18% 1 2 69 7.01
62 Tawanda Chirewa 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
17 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 18 6.3
63 Nathan Fraser Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ