Vòng 5
21:00 ngày 13/05/2024
Novi Pazar
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FK Spartak Zlatibor Voda
Địa điểm: Kraj Morave
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.85
O 2.25
0.75
U 2.25
0.95
1
2.10
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.11
O 1
0.96
U 1
0.76

Diễn biến chính

Novi Pazar Novi Pazar
Phút
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Emir Azemovic match yellow.png
37'
Seydouba Soumah match yellow.png
41'
Seydouba Soumah match hong pen
45'
45'
match yellow.png Jovan Lukic
Filip Knezevic match yellow.png
71'
74'
match goal 0 - 1 Ilija Babic
Kiến tạo: Andrej Todoroski
81'
match yellow.png Andrej Todoroski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Novi Pazar Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
691
 
Số đường chuyền
 
305
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Thử thách
 
19
133
 
Pha tấn công
 
88
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
50.4% Kiểm soát bóng 50.4%
15.1 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Novi Pazar (38trận)
Chủ Khách
FK Spartak Zlatibor Voda (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
6
HT-H/FT-T
5
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
5
HT-B/FT-B
2
4
5
0