Vòng Vòng bảng
18:00 ngày 24/07/2023
nữ Brazil
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
nữ Panama
Địa điểm: Hindmarsh Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.80
+3.5
0.96
O 4.25
0.80
U 4.25
0.96
1
1.03
X
15.00
2
51.00
Hiệp 1
-1.5
0.83
+1.5
0.93
O 0.5
0.11
U 0.5
5.00

Diễn biến chính

nữ Brazil nữ Brazil
Phút
nữ Panama nữ Panama
Ariadna Borges 1 - 0
Kiến tạo: Debora Cristiane de Oliveira, Debinha
match goal
19'
Ariadna Borges 2 - 0 match goal
39'
46'
match change Wendy Natis
Ra sân: Hilary Jaen
Beatriz Zaneratto Joao 3 - 0
Kiến tạo: Ariadna Borges
match goal
48'
53'
match change Riley Tanner
Ra sân: Karla Riley
54'
match change Emily Cedeno
Ra sân: Natalia Mills
Gabi Nunes
Ra sân: Beatriz Zaneratto Joao
match change
59'
Bruna Santos Nhaia,Bruninha
Ra sân: Antonia Ronnycleide da Costa Silva
match change
59'
Geyse da Silva Ferreira
Ra sân: Debora Cristiane de Oliveira, Debinha
match change
59'
65'
match change Deysire Salazar
Ra sân: Aldrith Quintero
Ariadna Borges 4 - 0
Kiến tạo: Geyse da Silva Ferreira
match goal
70'
Marta Vieira da Silva
Ra sân: Ariadna Borges
match change
75'
Duda Sampaio
Ra sân: Luana Bertolucci Paixao
match change
75'
79'
match change Lineth Cedeno
Ra sân: Marta Cox
83'
match change Carmen Montenegro
Ra sân: Rosario Vargas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Brazil nữ Brazil
nữ Panama nữ Panama
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
32
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
8
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
573
 
Số đường chuyền
 
214
85%
 
Chuyền chính xác
 
54%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
14
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
24
21
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
172
 
Pha tấn công
 
40
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Bruna Santos Nhaia,Bruninha
23
Gabi Nunes
18
Geyse da Silva Ferreira
15
Duda Sampaio
10
Marta Vieira da Silva
22
Camila Fernanda
1
Barbara Micheline do Monte Barbosa
19
Monica Hickmann Alves
3
Kathellen Sousa Feitoza
8
Ana Vitoria
7
Andressa Alves da Silva
20
Angelina Alonso Costantino
nữ Brazil nữ Brazil 4-4-2
5-4-1 nữ Panama nữ Panama
12
Silva
6
Gomes
4
Souza
14
Costa
2
Silva
11
Silva
5
Paixao
21
Ferraz
17
3
Borges
9
Debinha
16
Joao
12
Bailey
4
Castillo
23
Baltrip-...
5
Pinzon
15
Vargas
2
Jaen
11
Mills
8
Gonzalez
20
Quintero
10
Cox
9
Riley

Substitutes

3
Wendy Natis
13
Riley Tanner
7
Emily Cedeno
6
Deysire Salazar
19
Lineth Cedeno
14
Carmen Montenegro
1
Sasha Fabrega
22
Farissa Cordoba
16
Rebeca Espinosa
17
Laurie Batista
18
Erika Hernandez
21
Nicole De Obaldia
Đội hình dự bị
nữ Brazil nữ Brazil
Bruna Santos Nhaia,Bruninha 13
Gabi Nunes 23
Geyse da Silva Ferreira 18
Duda Sampaio 15
Marta Vieira da Silva 10
Camila Fernanda 22
Barbara Micheline do Monte Barbosa 1
Monica Hickmann Alves 19
Kathellen Sousa Feitoza 3
Ana Vitoria 8
Andressa Alves da Silva 7
Angelina Alonso Costantino 20
nữ Brazil nữ Panama
3 Wendy Natis
13 Riley Tanner
7 Emily Cedeno
6 Deysire Salazar
19 Lineth Cedeno
14 Carmen Montenegro
1 Sasha Fabrega
22 Farissa Cordoba
16 Rebeca Espinosa
17 Laurie Batista
18 Erika Hernandez
21 Nicole De Obaldia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 3.33
5.67 Phạt góc 0.67
0.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2
56.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 2.9
7.6 Phạt góc 2.3
1.1 Thẻ vàng 0.8
5.8 Sút trúng cầu môn 2.7
62.7% Kiểm soát bóng 45.3%
12.5 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Brazil (17trận)
Chủ Khách
nữ Panama (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
5
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
1
2
3

nữ Brazil nữ Brazil
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Marta Vieira da Silva Forward 1 1 1 10 10 100% 0 0 17 7
16 Beatriz Zaneratto Joao Midfielder 7 3 1 20 15 75% 0 1 44 7.3
6 Tamires Cassia Dias Gomes Defender 0 0 1 66 54 81.82% 0 1 88 7.3
4 Rafaelle Souza Defender 1 0 1 85 74 87.06% 0 2 101 7.9
21 Kerolin Nicoli Israel Ferraz Forward 3 0 3 60 55 91.67% 0 2 77 8.1
23 Gabi Nunes Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 6.7
9 Debora Cristiane de Oliveira, Debinha Forward 2 0 3 13 11 84.62% 0 1 28 7.3
5 Luana Bertolucci Paixao Midfielder 2 1 0 48 36 75% 0 1 61 7.4
18 Geyse da Silva Ferreira Forward 2 0 3 6 3 50% 0 2 21 7.5
11 Adriana Leal Silva Forward 5 1 3 50 43 86% 0 0 71 8.2
12 Leticia Izidoro Lima da Silva Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 7.2
17 Ariadna Borges Defender 4 4 5 44 42 95.45% 0 2 62 10
2 Antonia Ronnycleide da Costa Silva Defender 1 0 2 50 38 76% 0 2 73 7.1
13 Bruna Santos Nhaia,Bruninha Defender 1 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.5
14 Lauren Eduarda Leal Costa Defender 1 0 0 73 67 91.78% 0 4 80 7.4
15 Duda Sampaio Trung vệ 2 0 1 16 15 93.75% 0 0 28 7.4

nữ Panama nữ Panama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Katherine Castillo Midfielder 1 0 0 18 8 44.44% 0 0 39 6.1
19 Lineth Cedeno Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.4
12 Yenith Bailey Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 43 7.4
2 Hilary Jaen Defender 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 24 6.1
3 Wendy Natis Defender 0 0 0 14 7 50% 0 0 24 6.2
5 Yomira Pinzon Defender 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 38 6.4
15 Rosario Vargas Defender 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 27 5.6
23 Carina Baltrip-Reyes Defender 1 1 0 23 15 65.22% 0 0 38 6
6 Deysire Salazar Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.5
7 Emily Cedeno Midfielder 0 0 1 5 3 60% 0 1 15 6.4
8 Schiandra Gonzalez Midfielder 1 0 0 21 12 57.14% 0 0 30 6.2
10 Marta Cox Midfielder 0 0 1 14 6 42.86% 0 2 30 6.6
11 Natalia Mills Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.3
14 Carmen Montenegro Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.6
20 Aldrith Quintero Midfielder 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 31 6.3
9 Karla Riley Forward 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 6.2
13 Riley Tanner Forward 2 1 1 4 1 25% 0 0 12 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ