Vòng Vòng bảng
18:00 ngày 01/08/2023
nữ Haiti
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
nữ Đan Mạch
Địa điểm: Perth Rectangular Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.82
-1.5
0.86
O 2.5
0.83
U 2.5
0.97
1
12.00
X
6.00
2
1.14
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

nữ Haiti nữ Haiti
Phút
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
6'
match var Simone Boye Sorensen Goal cancelled
21'
match pen 0 - 1 Pernille Harder
62'
match change Mille Gejl Jensen
Ra sân: Rikke Marie Madsen
63'
match change Signe Bruun
Ra sân: Nicoline Sorensen
66'
match yellow.png Karen Holmgaard
Roselord Borgella
Ra sân: Dayana Pierre-Louis
match change
67'
80'
match change Sanne Troelsgaard Nielsen
Ra sân: Karen Holmgaard
80'
match change Josefine Hasbo
Ra sân: Kathrine Moller Kuhl
85'
match var Pernille Harder Goal cancelled
Ruthny Mathurin
Ra sân: Betina Petit-Frere
match change
87'
90'
match goal 0 - 2 Sanne Troelsgaard Nielsen
Kiến tạo: Mille Gejl Jensen
90'
match change Luna Gevitz
Ra sân: Pernille Harder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Haiti nữ Haiti
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
266
 
Số đường chuyền
 
453
58%
 
Chuyền chính xác
 
76%
4
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
24
17
 
Đánh chặn
 
12
33
 
Ném biên
 
24
23
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
124
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Roselord Borgella
21
Ruthny Mathurin
12
Nahomie Ambroise
23
Lara Larco
5
Maudeline Moryl
14
Esthericove Joseph
16
Milan Pierre-Jerome
8
Danielle Etienne
18
Noa Ganthier
17
Shwendesky Joseph
15
Darlina Joseph
nữ Haiti nữ Haiti 4-2-3-1
4-2-3-1 nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
1
Theus
20
Louis
4
Joseph
13
Petit-Fr...
2
Surpris
19
Pierre-L...
9
Jeudy
7
Louis
6
Dumornay
11
Eloissai...
10
Mondesir
1
Christen...
19
Thomsen
4
Sevecke
5
Sorensen
11
Veje
12
Kuhl
6
Holmgaar...
14
Sorensen
10
Harder
17
Madsen
9
Vangsgaa...

Substitutes

21
Mille Gejl Jensen
20
Signe Bruun
2
Josefine Hasbo
7
Sanne Troelsgaard Nielsen
18
Luna Gevitz
22
Maja Bay Ostergaard
16
Kathrine Larsen
3
Stine Ballisager Pedersen
13
Sara Thrige
23
Sofie Svava
8
Emma Snerle
15
Frederikke Thogersen
Đội hình dự bị
nữ Haiti nữ Haiti
Roselord Borgella 22
Ruthny Mathurin 21
Nahomie Ambroise 12
Lara Larco 23
Maudeline Moryl 5
Esthericove Joseph 14
Milan Pierre-Jerome 16
Danielle Etienne 8
Noa Ganthier 18
Shwendesky Joseph 17
Darlina Joseph 15
nữ Haiti nữ Đan Mạch
21 Mille Gejl Jensen
20 Signe Bruun
2 Josefine Hasbo
7 Sanne Troelsgaard Nielsen
18 Luna Gevitz
22 Maja Bay Ostergaard
16 Kathrine Larsen
3 Stine Ballisager Pedersen
13 Sara Thrige
23 Sofie Svava
8 Emma Snerle
15 Frederikke Thogersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
10.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 49.33%
5.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
46.4% Kiểm soát bóng 54.4%
3.4 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Haiti (15trận)
Chủ Khách
nữ Đan Mạch (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
1
1

nữ Haiti nữ Haiti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kerly Theus Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 1 42 7
2 Chelsea Surpris Defender 0 0 0 27 10 37.04% 0 1 41 6.1
4 Tabita Joseph Defender 1 0 0 20 13 65% 0 0 39 6.5
13 Betina Petit-Frere Defender 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 27 6.6
20 Kethna Louis Defender 0 0 0 28 13 46.43% 0 3 74 6.6
21 Ruthny Mathurin Defender 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 21 7.1
6 Melchie Dumornay Midfielder 1 0 2 28 19 67.86% 0 3 56 6.6
9 Sherly Jeudy Midfielder 1 0 3 34 25 73.53% 0 0 53 7
19 Dayana Pierre-Louis Midfielder 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 24 6.1
7 Batcheba Louis Forward 1 1 0 15 5 33.33% 0 5 34 7
10 Nerilia Mondesir Forward 3 1 1 19 13 68.42% 0 0 47 7
11 Roseline Eloissaint Forward 1 0 1 21 13 61.9% 0 1 41 6.2
22 Roselord Borgella Forward 1 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.7

nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Sanne Troelsgaard Nielsen Midfielder 1 1 0 9 4 44.44% 0 1 11 7.6
10 Pernille Harder Midfielder 2 2 2 38 26 68.42% 0 0 57 7.6
11 Katrine Veje Defender 0 0 0 50 40 80% 0 1 80 6.9
5 Simone Boye Sorensen Defender 0 0 0 50 41 82% 0 0 62 7.1
14 Nicoline Sorensen Forward 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 46 7.2
4 Rikke Laentver Sevecke Defender 0 0 0 58 43 74.14% 0 2 76 7.5
21 Mille Gejl Jensen Forward 1 1 1 14 12 85.71% 0 0 18 7
17 Rikke Marie Madsen Forward 1 1 0 24 18 75% 0 1 35 6.4
20 Signe Bruun Forward 0 0 1 8 6 75% 0 0 15 6.8
19 Janni Thomsen Defender 0 0 1 37 28 75.68% 0 1 75 6.9
6 Karen Holmgaard Midfielder 1 0 0 42 31 73.81% 0 4 62 7
12 Kathrine Moller Kuhl Midfielder 0 0 1 41 34 82.93% 0 1 60 7.6
1 Lene Christensen Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 38 7.4
18 Luna Gevitz Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
2 Josefine Hasbo Midfielder 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.8
9 Amalie Vangsgaard Forward 2 1 0 26 20 76.92% 0 0 56 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ