Vòng Vòng bảng
08:00 ngày 22/07/2023
nữ Mỹ
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Nữ Việt Nam
Địa điểm: Eden Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-6.25
0.96
+6.25
0.80
O 5.5
0.86
U 5.5
0.86
1
1.02
X
15.00
2
56.00
Hiệp 1
-2.5
0.88
+2.5
0.87
O 2.75
0.90
U 2.75
0.80

Diễn biến chính

nữ Mỹ nữ Mỹ
Phút
Nữ Việt Nam Nữ Việt Nam
Sophia Smith 1 - 0
Kiến tạo: Alex Morgan
match goal
14'
Trinity Rodman Penalty awarded match var
41'
Alex Morgan match hong pen
44'
Sophia Smith 2 - 0 match goal
45'
Sophia Smith Goal awarded match var
45'
46'
match change Ngan Thi Van Su
Ra sân: Nguyen Thi Tuyet Dung
Lindsey Michelle Horan match yellow.png
56'
61'
match change Nguyen Thi My Anh
Ra sân: Nguyen Thi Bich Thuy
61'
match change Chuong Thi Kieu
Ra sân: Luong Thi Thu Thuong
Rose Lavelle
Ra sân: Savannah Demelo
match change
63'
Megan Rapinoe
Ra sân: Alex Morgan
match change
63'
Alyssa Thompson
Ra sân: Trinity Rodman
match change
75'
75'
match yellow.png Huynh Nhu
76'
match change Pham Hai Yen
Ra sân: Huynh Nhu
Lindsey Michelle Horan 3 - 0
Kiến tạo: Sophia Smith
match goal
77'
Sofia Christine Huerta
Ra sân: Emily Fox
match change
84'
Kelley O Hara
Ra sân: Crystal Dunn
match change
84'
89'
match change Duong Thi Van
Ra sân: Tran Thi Hai Linh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Mỹ nữ Mỹ
Nữ Việt Nam Nữ Việt Nam
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
0
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
464
 
Số đường chuyền
 
257
80%
 
Chuyền chính xác
 
49%
13
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
19
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
27
29
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
27
13
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
214
 
Pha tấn công
 
37
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Rose Lavelle
15
Megan Rapinoe
7
Alyssa Thompson
3
Sofia Christine Huerta
5
Kelley O Hara
21
Aubrey Kingsbury
18
Casey Murphy
12
Alana Cook
2
Ashley Sanchez
22
Kristie Mewis
14
Emily Sonnett
6
Lynn Williams
nữ Mỹ nữ Mỹ 4-3-3
5-4-1 Nữ Việt Nam Nữ Việt Nam
1
Naeher
19
Dunn
4
Girma
8
Ertz
23
Fox
10
Horan
17
Sullivan
9
Demelo
11
2
Smith
13
Morgan
20
Rodman
14
Thanh
17
Thao
2
Thuong
13
My
4
Thu
5
Loan
23
Thuy
10
Linh
11
Thao
7
Dung
9
Nhu

Substitutes

21
Ngan Thi Van Su
22
Nguyen Thi My Anh
3
Chuong Thi Kieu
12
Pham Hai Yen
16
Duong Thi Van
1
Dao Thi Kieu Oanh
20
Khong Thi Hang
6
Tran Thi Thuy Nga
8
Tran Thi Thuy Trang
19
Nguyen Thi Thanh Nha
15
Nguyen Thi Thuy Hang
18
Vu Thi Hoa
Đội hình dự bị
nữ Mỹ nữ Mỹ
Rose Lavelle 16
Megan Rapinoe 15
Alyssa Thompson 7
Sofia Christine Huerta 3
Kelley O Hara 5
Aubrey Kingsbury 21
Casey Murphy 18
Alana Cook 12
Ashley Sanchez 2
Kristie Mewis 22
Emily Sonnett 14
Lynn Williams 6
nữ Mỹ Nữ Việt Nam
21 Ngan Thi Van Su
22 Nguyen Thi My Anh
3 Chuong Thi Kieu
12 Pham Hai Yen
16 Duong Thi Van
1 Dao Thi Kieu Oanh
20 Khong Thi Hang
6 Tran Thi Thuy Nga
8 Tran Thi Thuy Trang
19 Nguyen Thi Thanh Nha
15 Nguyen Thi Thuy Hang
18 Vu Thi Hoa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 2.6
5.5 Phạt góc 3.5
0.6 Thẻ vàng 0.8
6.5 Sút trúng cầu môn 3.2
58.7% Kiểm soát bóng 44.4%
10.2 Phạm lỗi 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Mỹ (20trận)
Chủ Khách
Nữ Việt Nam (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
2
6
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
4

nữ Mỹ nữ Mỹ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Alex Morgan Forward 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
10 Lindsey Michelle Horan Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.7
19 Crystal Dunn Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.4
8 Julie Ertz Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 8 6.8
1 Alyssa Naeher Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
11 Sophia Smith Forward 0 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.8
23 Emily Fox Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
4 Naomi Girma Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.6
9 Savannah Demelo Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5
17 Andi Sullivan Midfielder 1 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.8
20 Trinity Rodman Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.2

Nữ Việt Nam Nữ Việt Nam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nguyen Thi Tuyet Dung Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 9 6.4
9 Huynh Nhu Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.4
11 Thai Thi Thao Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.6
23 Nguyen Thi Bich Thuy Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
14 Tran Thi Kim Thanh Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
2 Luong Thi Thu Thuong Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
4 Tran Thi Thu Defender 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.8
5 Hoang Thi Loan Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5
13 Le Thi Diem My Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.6
17 Tran Thi Thu Thao Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.3
10 Tran Thi Hai Linh Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ