Vòng Vòng bảng
14:00 ngày 20/07/2023
nữ New Zealand
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
nữ Na Uy
Địa điểm: Eden Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.94
-1.5
0.75
O 3
0.84
U 3
0.80
1
4.30
X
3.60
2
1.69
Hiệp 1
+0.75
0.70
-0.75
1.06
O 1.25
0.87
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

nữ New Zealand nữ New Zealand
Phút
nữ Na Uy nữ Na Uy
Hannah Wilkinson 1 - 0
Kiến tạo: Jacqui Hand
match goal
48'
56'
match change Emilie Haavi
Ra sân: Julie Blakstad
Claudia Bunge
Ra sân: Rebekah Stott
match change
70'
74'
match change Vilde Boa Risa
Ra sân: Frida Maanum
85'
match yellow.png Emilie Haavi
Paige Satchell
Ra sân: Hannah Wilkinson
match change
86'
Malia Steinmetz Penalty awarded match var
88'
Gabi Rennie
Ra sân: Jacqui Hand
match change
90'
90'
match change Anja Sonstevold
Ra sân: Thea Bjelde
Ria Percival match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ New Zealand nữ New Zealand
nữ Na Uy nữ Na Uy
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
354
 
Số đường chuyền
 
354
65%
 
Chuyền chính xác
 
60%
5
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
32
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
11
32
 
Ném biên
 
35
1
 
Dội cột/xà
 
1
31
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
115
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Claudia Bunge
15
Paige Satchell
9
Gabi Rennie
1
Erin Nayler
23
Anna Leat
5
Michaela Foster
19
Elizabeth Anton
18
Grace Jale
11
Olivia Chance
10
Annalie Longo
8
Daisy Cleverley
22
Milly Clegg
nữ New Zealand nữ New Zealand 4-4-2
4-3-3 nữ Na Uy nữ Na Uy
21
Esson
7
Riley
14
Bowen
13
Stott
4
Bott
12
Hassett
6
Steinmet...
2
Percival
20
Riley
17
Wilkinso...
16
Hand
23
Mikalsen
13
Bjelde
6
Mjelde
16
Harviken
4
Hansen
7
Engen
18
Maanum
11
Reiten
10
Hansen
14
Hegerber...
17
Blakstad

Substitutes

20
Emilie Haavi
8
Vilde Boa Risa
2
Anja Sonstevold
1
Cecilie Fiskerstrand
12
Guro Pettersen
3
Sara Horte
5
Guro Bergsvand
19
Marit Bratberg Lund
9
Karina Saevik
22
Sophie Roman Haug
15
Amalie Eikeland
21
Anna Josendal
Đội hình dự bị
nữ New Zealand nữ New Zealand
Claudia Bunge 3
Paige Satchell 15
Gabi Rennie 9
Erin Nayler 1
Anna Leat 23
Michaela Foster 5
Elizabeth Anton 19
Grace Jale 18
Olivia Chance 11
Annalie Longo 10
Daisy Cleverley 8
Milly Clegg 22
nữ New Zealand nữ Na Uy
20 Emilie Haavi
8 Vilde Boa Risa
2 Anja Sonstevold
1 Cecilie Fiskerstrand
12 Guro Pettersen
3 Sara Horte
5 Guro Bergsvand
19 Marit Bratberg Lund
9 Karina Saevik
22 Sophie Roman Haug
15 Amalie Eikeland
21 Anna Josendal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 4.3
0.2 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
48.8% Kiểm soát bóng 49.8%
2 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ New Zealand (22trận)
Chủ Khách
nữ Na Uy (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
5
2
0
0

nữ New Zealand nữ New Zealand
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Hannah Wilkinson Forward 4 1 1 17 13 76.47% 0 1 37 7.3
12 Betsy Hassett Midfielder 1 0 0 32 23 71.88% 0 2 58 6.5
13 Rebekah Stott Defender 0 0 0 47 30 63.83% 0 2 57 7
14 Katie Bowen Midfielder 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 59 7.4
7 Ali Riley Defender 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 50 6.6
2 Ria Percival Midfielder 2 0 1 27 19 70.37% 0 5 53 7
20 Indiah-Paige Riley Forward 2 1 1 15 11 73.33% 0 0 52 7.9
21 Victoria Esson Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 32 7
3 Claudia Bunge Defender 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 9 6.6
15 Paige Satchell Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.4
4 Catherine Bott Defender 1 0 1 41 19 46.34% 0 4 88 7.5
16 Jacqui Hand Defender 0 0 2 21 13 61.9% 0 0 43 7.1
6 Malia Steinmetz Midfielder 2 0 0 41 28 68.29% 0 4 59 6.8

nữ Na Uy nữ Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Emilie Haavi Midfielder 2 0 1 13 6 46.15% 0 1 25 6.9
6 Maren Mjelde Defender 0 0 0 35 23 65.71% 0 1 44 6.6
14 Ada Hegerberg Midfielder 4 0 3 18 10 55.56% 0 2 38 6.7
10 Caroline Hansen Forward 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 48 6.8
2 Anja Sonstevold Defender 0 0 1 6 2 33.33% 0 1 10 6.6
11 Guro Reiten Midfielder 2 0 0 23 13 56.52% 0 2 43 6.3
7 Ingrid Syrstad Engen Midfielder 1 1 0 48 25 52.08% 0 7 66 6.8
8 Vilde Boa Risa Midfielder 0 0 0 13 7 53.85% 0 2 20 6.8
18 Frida Maanum Midfielder 3 0 2 20 12 60% 0 3 30 6.9
17 Julie Blakstad Midfielder 0 0 0 20 9 45% 0 3 52 6
4 Tuva Hansen Defender 1 1 2 42 29 69.05% 0 1 71 7.1
23 Aurora Mikalsen Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 35 6.6
16 Mathilde Harviken Defender 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 63 6.7
13 Thea Bjelde Defender 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 54 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ