nữ New Zealand
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
nữ Thụy Điển
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.87
0.87
-2
0.97
0.97
O
3.25
0.87
0.87
U
3.25
0.95
0.95
1
12.00
12.00
X
6.60
6.60
2
1.13
1.13
Hiệp 1
+1
0.90
0.90
-1
0.98
0.98
O
1.5
1.01
1.01
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
nữ New Zealand
Phút
nữ Thụy Điển
17'
0 - 1 Anna Anvegard
Kiến tạo: Olivia Schough
Kiến tạo: Olivia Schough
30'
0 - 2 Madelen Janogy
Kiến tạo: Hanna Bennison
Kiến tạo: Hanna Bennison
46'
Amanda Ilestedt
Ra sân: Magdalena Eriksson
Ra sân: Magdalena Eriksson
46'
Gun Bjoern
Ra sân: Jonna Andersson
Ra sân: Jonna Andersson
Paige Satchell
Ra sân: Emma Rolston
Ra sân: Emma Rolston
60'
64'
Lina Hurtig
Ra sân: Olivia Schough
Ra sân: Olivia Schough
Ria Percival
67'
72'
Sara Caroline Seger
Ra sân: Filippa Angeldal
Ra sân: Filippa Angeldal
85'
Kosovare Asllani
Ra sân: Anna Anvegard
Ra sân: Anna Anvegard
Gabi Rennie
Ra sân: Hannah Lilian Wilkinson
Ra sân: Hannah Lilian Wilkinson
85'
Claudia Bunge
Ra sân: Daisy Cleverley
Ra sân: Daisy Cleverley
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ New Zealand
nữ Thụy Điển
3
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
9
5
Sút Phạt
6
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
6
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
91
Pha tấn công
84
44
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
nữ New Zealand
4-2-4-1
4-4-2
nữ Thụy Điển
1
Nayler
7
Riley
8
Erceg
5
Moore
4
Bott
2
Percival
15
Cleverle...
16
Rolston
16
Rolston
14
Bowen
12
Hassett
17
Wilkinso...
12
Falk
2
Andersso...
6
Eriksson
3
Kullberg
20
Roddar
15
Schough
5
Bennison
16
Angeldal
7
Janogy
21
Blomqvis...
19
Anvegard
Đội hình dự bị
nữ New Zealand
Claudia Bunge
6
Olivia Chance
11
Anna Green
3
Anna Leat
18
Annalie Longo
10
Gabi Rennie
9
Paige Satchell
13
nữ Thụy Điển
9
Kosovare Asllani
14
Gun Bjoern
8
Lina Hurtig
13
Amanda Ilestedt
10
Sofia Jakobsson
22
Zecira Musovic
17
Sara Caroline Seger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.33
0.33
Thẻ vàng
6.67
Sút trúng cầu môn
4
54.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.9
0.6
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.4
0.2
Thẻ vàng
0.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
48.8%
Kiểm soát bóng
46.9%
2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ New Zealand (20trận)
Chủ
Khách
nữ Thụy Điển (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
2
HT-H/FT-T
0
0
6
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
3
0
0
4