Vòng 1/8 Final
15:00 ngày 05/08/2023
nữ Nhật Bản
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
nữ Na Uy
Địa điểm: Wellington Regional Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
1.60
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
0.81
O 1
0.84
U 1
0.73

Diễn biến chính

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Phút
nữ Na Uy nữ Na Uy
Ingrid Syrstad Engen(OW) 1 - 0 match phan luoi
15'
20'
match goal 1 - 1 Guro Reiten
Kiến tạo: Vilde Boa Risa
Risa Shimizu 2 - 1 match goal
50'
63'
match change Frida Maanum
Ra sân: Vilde Boa Risa
63'
match change Karina Saevik
Ra sân: Emilie Haavi
Riko Ueki
Ra sân: Mina Tanaka
match change
72'
74'
match change Ada Hegerberg
Ra sân: Tuva Hansen
Hinata Miyazawa 3 - 1
Kiến tạo: Aoba Fujino
match goal
81'
88'
match change Sara Horte
Ra sân: Thea Bjelde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
nữ Na Uy nữ Na Uy
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
622
 
Số đường chuyền
 
406
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
6
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
43
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
26
11
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
111
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Riko Ueki
18
Momoko Tanaka
21
Chika Hirao
23
Rion Ishikawa
17
Kiko Seike
5
Shiori Miyake
19
Miyabi Moriya
22
Remina Chiba
6
Hina Sugita
8
Hikaru Naomoto
16
Honoka Hayashi
20
Maika Hamano
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản 3-4-3
4-3-3 nữ Na Uy nữ Na Uy
1
Yamashit...
3
Minami
4
Kumagai
12
Takahash...
13
ENDO
10
Fuka
14
Hasegawa
2
Shimizu
15
Fujino
11
Tanaka
7
Miyazawa
23
Mikalsen
13
Bjelde
6
Mjelde
16
Harviken
4
Hansen
7
Engen
8
Risa
11
Reiten
10
Hansen
22
Haug
20
Haavi

Substitutes

18
Frida Maanum
9
Karina Saevik
14
Ada Hegerberg
3
Sara Horte
1
Cecilie Fiskerstrand
12
Guro Pettersen
2
Anja Sonstevold
5
Guro Bergsvand
19
Marit Bratberg Lund
15
Amalie Eikeland
17
Julie Blakstad
21
Anna Josendal
Đội hình dự bị
nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Riko Ueki 9
Momoko Tanaka 18
Chika Hirao 21
Rion Ishikawa 23
Kiko Seike 17
Shiori Miyake 5
Miyabi Moriya 19
Remina Chiba 22
Hina Sugita 6
Hikaru Naomoto 8
Honoka Hayashi 16
Maika Hamano 20
nữ Nhật Bản nữ Na Uy
18 Frida Maanum
9 Karina Saevik
14 Ada Hegerberg
3 Sara Horte
1 Cecilie Fiskerstrand
12 Guro Pettersen
2 Anja Sonstevold
5 Guro Bergsvand
19 Marit Bratberg Lund
15 Amalie Eikeland
17 Julie Blakstad
21 Anna Josendal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
47.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.3
0.6 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 5.5
56.5% Kiểm soát bóng 49.8%
4.8 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nhật Bản (22trận)
Chủ Khách
nữ Na Uy (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
3
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
5
0
0

nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Mina Tanaka Forward 3 0 0 18 13 72.22% 0 2 31 6.7
7 Hinata Miyazawa Midfielder 3 0 1 36 32 88.89% 0 0 46 7.2
13 Jun ENDO Forward 0 0 0 50 40 80% 0 0 67 6.8
14 Yui Hasegawa Midfielder 1 1 2 34 28 82.35% 0 0 46 7.4
2 Risa Shimizu Defender 3 1 0 21 17 80.95% 0 1 33 7.4
4 Saki Kumagai Defender 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 46 6.5
1 Ayaka Yamashita Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.3
3 Moeka Minami Defender 0 0 1 65 61 93.85% 0 1 68 6.9
10 NAGANO Fuka Midfielder 0 0 1 47 40 85.11% 0 0 49 6.8
12 Hana Takahashi Defender 0 0 0 51 44 86.27% 0 1 56 6.6
15 Aoba Fujino Forward 1 0 3 19 17 89.47% 0 0 26 7

nữ Na Uy nữ Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Emilie Haavi Midfielder 0 0 0 11 4 36.36% 0 1 13 6.3
6 Maren Mjelde Defender 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 49 7
10 Caroline Hansen Forward 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.4
11 Guro Reiten Midfielder 2 1 0 17 9 52.94% 0 1 21 7
7 Ingrid Syrstad Engen Midfielder 0 0 0 20 18 90% 0 0 32 6.4
8 Vilde Boa Risa Midfielder 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 31 6.1
4 Tuva Hansen Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 6.3
22 Sophie Roman Haug Midfielder 0 0 1 22 12 54.55% 0 6 29 6.9
23 Aurora Mikalsen Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 1 25 6.6
16 Mathilde Harviken Defender 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 39 6.5
13 Thea Bjelde Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 27 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ