Vòng Vòng bảng
09:30 ngày 21/07/2023
nữ Nigeria 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
nữ Canada
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.72
-1.75
1.04
O 3.25
1.02
U 3.25
0.78
1
10.00
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

nữ Nigeria nữ Nigeria
Phút
nữ Canada nữ Canada
46'
match change Cloe Lacasse
Ra sân: Deanne Rose
48'
match var Christine Sinclair Penalty awarded
50'
match hong pen Christine Sinclair
Tosin Demehin match yellow.png
54'
64'
match change Evelyne Viens
Ra sân: Adriana Leon
71'
match change Allysha Chapman
Ra sân: Jayde Riviere
71'
match change Sophie Schmidt
Ra sân: Christine Sinclair
Uchenna Kanu
Ra sân: Francisca Ordega
match change
73'
74'
match yellow.png Ashley Lawrence
82'
match change Nichelle Prince
Ra sân: Julia Grosso
Esther Okoronkwo
Ra sân: Ifeoma Onumonu
match change
85'
Deborah Abiodun match red
90'
Jennifer Echegini
Ra sân: Asisat Oshoala
match change
90'
90'
match yellow.png Evelyne Viens
Deborah Abiodun Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Nigeria nữ Nigeria
nữ Canada nữ Canada
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
8
7
 
Sút Phạt
 
16
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
215
 
Số đường chuyền
 
451
54%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
46
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
1
32
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
15
28
 
Ném biên
 
34
32
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
8
46
 
Pha tấn công
 
157
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Uchenna Kanu
21
Esther Okoronkwo
19
Jennifer Echegini
1
Tochukwu Oluehi
23
Yewande Balogun
4
Glory Ogbonna
5
Onome Ebi
20
Rofiat Imuran
11
Gift Monday
nữ Nigeria nữ Nigeria 4-2-3-1
4-2-3-1 nữ Canada nữ Canada
16
Nnadozie
2
Plumptre
14
Demehin
3
Ohale
22
Alozie
13
Abiodun
10
Ucheibe
6
Onumonu
7
Payne
17
Ordega
8
Oshoala
1
Sheridan
8
Riviere
3
Buchanan
14
Gilles
10
Lawrence
5
Quinn
7
Grosso
6
Rose
12
Sinclair
19
Leon
9
Huitema

Substitutes

20
Cloe Lacasse
11
Evelyne Viens
2
Allysha Chapman
13
Sophie Schmidt
15
Nichelle Prince
22
Lysianne Proulx
18
Sabrina DAngelo
4
Shelina Zadorsky
16
Gabrielle Carle
21
Simi Awujo
17
Jessie Fleming
23
Olivia Smith
Đội hình dự bị
nữ Nigeria nữ Nigeria
Uchenna Kanu 12
Esther Okoronkwo 21
Jennifer Echegini 19
Tochukwu Oluehi 1
Yewande Balogun 23
Glory Ogbonna 4
Onome Ebi 5
Rofiat Imuran 20
Gift Monday 11
nữ Nigeria nữ Canada
20 Cloe Lacasse
11 Evelyne Viens
2 Allysha Chapman
13 Sophie Schmidt
15 Nichelle Prince
22 Lysianne Proulx
18 Sabrina DAngelo
4 Shelina Zadorsky
16 Gabrielle Carle
21 Simi Awujo
17 Jessie Fleming
23 Olivia Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 44%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
0.2 Bàn thua 0.4
4.3 Phạt góc 5.5
0.6 Thẻ vàng 0.6
4.6 Sút trúng cầu môn 5.9
50.9% Kiểm soát bóng 58.7%
4.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Nigeria (15trận)
Chủ Khách
nữ Canada (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2

nữ Nigeria nữ Nigeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Asisat Oshoala Midfielder 2 0 0 11 8 72.73% 0 3 24 6.7
3 Osinachi Ohale Defender 0 0 0 12 6 50% 0 1 24 7.1
17 Francisca Ordega Forward 0 0 1 9 4 44.44% 0 1 18 6
16 Chiamaka Nnadozie Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 3 39 7.7
10 Christy Ucheibe Midfielder 1 0 2 24 14 58.33% 0 2 51 7.5
6 Ifeoma Onumonu Tiền vệ công 4 1 1 21 16 76.19% 0 2 37 6.8
12 Uchenna Kanu Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 7
14 Tosin Demehin Defender 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.9
2 Ashleigh Plumptre Defender 0 0 2 27 15 55.56% 0 2 57 7.2
13 Deborah Abiodun Midfielder 1 0 0 31 16 51.61% 0 0 52 7.1
19 Jennifer Echegini Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
22 Michelle Alozie Defender 2 0 0 12 5 41.67% 0 0 50 6.7
21 Esther Okoronkwo Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.3
7 Toni Payne Forward 1 0 1 19 11 57.89% 0 0 39 6.5

nữ Canada nữ Canada
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Christine Sinclair Forward 2 1 0 26 18 69.23% 0 0 40 6.8
13 Sophie Schmidt Forward 1 1 1 14 11 78.57% 0 3 26 7.2
10 Ashley Lawrence Forward 0 0 2 38 32 84.21% 0 0 78 6.7
19 Adriana Leon Forward 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 38 6.9
2 Allysha Chapman Defender 0 0 2 10 5 50% 0 2 17 6.9
3 Kadeisha Buchanan Forward 1 0 0 73 64 87.67% 0 0 85 7.1
5 Rebecca Quinn Midfielder 1 0 2 61 52 85.25% 0 4 72 7.5
15 Nichelle Prince Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 8 7
6 Deanne Rose Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 21 5.8
7 Julia Grosso Midfielder 2 0 0 38 31 81.58% 0 1 47 6.6
9 Jordyn Pamela Huitema Forward 5 0 1 26 15 57.69% 0 5 53 7.6
8 Jayde Riviere Midfielder 0 0 0 30 24 80% 0 0 57 7.5
1 Kailen Sheridan Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 3 24 7.2
14 Vanessa Gilles Midfielder 0 0 0 78 69 88.46% 0 5 85 7.2
11 Evelyne Viens Forward 2 1 2 6 5 83.33% 0 0 13 6.6
20 Cloe Lacasse Forward 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 26 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ