Vòng Vòng bảng
19:30 ngày 29/07/2023
nữ Panama
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
nữ Jamaica
Địa điểm: Perth Rectangular Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.74
O 2.5
0.79
U 2.5
0.85
1
3.00
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.12
O 1
0.83
U 1
0.93

Diễn biến chính

nữ Panama nữ Panama
Phút
nữ Jamaica nữ Jamaica
Emily Cedeno match yellow.png
13'
Deysire Salazar match yellow.png
17'
31'
match yellow.png Deneisha Selena Blackwood
Aldrith Quintero
Ra sân: Deysire Salazar
match change
46'
56'
match goal 0 - 1 Allyson Swaby
Kiến tạo: Trudi Carter
65'
match change Cheyna Matthews
Ra sân: Trudi Carter
Karla Riley
Ra sân: Lineth Cedeno
match change
65'
Carmen Montenegro
Ra sân: Schiandra Gonzalez
match change
78'
80'
match change Solai Washington
Ra sân: Jody Brown
80'
match change Kameron Simmonds
Ra sân: Kayla McKenna
Hilary Jaen
Ra sân: Carina Baltrip-Reyes
match change
87'
87'
match change Tiernny Wiltshire
Ra sân: Tiffany Cameron
87'
match change Peyton McNamara
Ra sân: Atlanta
90'
match var Drew Spence Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Panama nữ Panama
nữ Jamaica nữ Jamaica
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
9
18
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
363
 
Số đường chuyền
 
334
70%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
28
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
27
19
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
121
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Aldrith Quintero
9
Karla Riley
14
Carmen Montenegro
2
Hilary Jaen
1
Sasha Fabrega
22
Farissa Cordoba
16
Rebeca Espinosa
15
Rosario Vargas
11
Natalia Mills
17
Laurie Batista
18
Erika Hernandez
21
Nicole De Obaldia
nữ Panama nữ Panama 4-2-3-1
4-1-4-1 nữ Jamaica nữ Jamaica
12
Bailey
23
Baltrip-...
5
Pinzon
3
Natis
4
Castillo
8
Gonzalez
6
Salazar
13
Tanner
10
Cox
7
Cedeno
19
Cedeno
13
Spencer
15
Cameron
17
Swaby
4
Swaby
14
Blackwoo...
3
Sampson
18
Carter
20
Atlanta
8
Spence
10
Brown
22
McKenna

Substitutes

21
Cheyna Matthews
2
Solai Washington
9
Kameron Simmonds
7
Peyton McNamara
19
Tiernny Wiltshire
1
Sydney Schneider
23
Brooks Liya
5
Konya Plummer
6
Havana Solaun
12
Kalyssa Van Zanten
16
BAILEY-GAYLE Paige
Đội hình dự bị
nữ Panama nữ Panama
Aldrith Quintero 20
Karla Riley 9
Carmen Montenegro 14
Hilary Jaen 2
Sasha Fabrega 1
Farissa Cordoba 22
Rebeca Espinosa 16
Rosario Vargas 15
Natalia Mills 11
Laurie Batista 17
Erika Hernandez 18
Nicole De Obaldia 21
nữ Panama nữ Jamaica
21 Cheyna Matthews
2 Solai Washington
9 Kameron Simmonds
7 Peyton McNamara
19 Tiernny Wiltshire
1 Sydney Schneider
23 Brooks Liya
5 Konya Plummer
6 Havana Solaun
12 Kalyssa Van Zanten
16 BAILEY-GAYLE Paige

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 1
0.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3.67
42.67% Kiểm soát bóng 43.33%
2.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
2.9 Bàn thua 2.9
2.3 Phạt góc 3.1
0.8 Thẻ vàng 1.1
2.7 Sút trúng cầu môn 2.9
45.3% Kiểm soát bóng 40.1%
4.2 Phạm lỗi 3.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Panama (21trận)
Chủ Khách
nữ Jamaica (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
0
8
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
3
4
1

nữ Panama nữ Panama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Katherine Castillo Midfielder 0 0 0 10 7 70% 0 0 22 6.8
19 Lineth Cedeno Forward 0 0 0 3 3 100% 0 1 12 6.8
12 Yenith Bailey Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 7
3 Wendy Natis Defender 0 0 0 10 6 60% 0 0 18 6.7
5 Yomira Pinzon Defender 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 29 6.8
23 Carina Baltrip-Reyes Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 24 6.8
6 Deysire Salazar Midfielder 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 26 6.9
7 Emily Cedeno Midfielder 0 0 1 11 5 45.45% 0 0 26 6.8
8 Schiandra Gonzalez Midfielder 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.6
10 Marta Cox Midfielder 2 1 1 13 8 61.54% 0 0 30 7.2
13 Riley Tanner Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 18 6.7

nữ Jamaica nữ Jamaica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jody Brown Forward 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 27 6.4
8 Drew Spence Midfielder 1 0 2 21 19 90.48% 0 1 34 7
4 Chantelle Swaby Midfielder 1 1 0 15 10 66.67% 0 1 22 6.9
14 Deneisha Selena Blackwood Defender 1 0 1 16 12 75% 0 1 32 6.8
17 Allyson Swaby Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 22 6.4
15 Tiffany Cameron Forward 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 33 6.9
18 Trudi Carter Forward 1 0 1 4 4 100% 0 0 23 6.3
3 Vyan Sampson Hậu vệ cánh phải 2 1 0 17 12 70.59% 0 0 23 6.8
13 Rebecca Spencer Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.9
20 Atlanta Tiền vệ trái 3 0 0 17 14 82.35% 0 3 26 7
22 Kayla McKenna Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ