Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 29/07/2023
nữ Pháp
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
nữ Brazil
Địa điểm: Brisbane stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.89
O 2.5
0.76
U 2.5
0.89
1
1.80
X
3.35
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.93
O 1
0.69
U 1
1.07

Diễn biến chính

nữ Pháp nữ Pháp
Phút
nữ Brazil nữ Brazil
Kenza Dali match yellow.png
11'
Eugenie Le Sommer 1 - 0
Kiến tạo: Kadidiatou Diani
match goal
17'
Sandie Toletti match yellow.png
29'
44'
match yellow.png Luana Bertolucci Paixao
58'
match goal 1 - 1 Debora Cristiane de Oliveira, Debinha
61'
match change Andressa Alves da Silva
Ra sân: Geyse da Silva Ferreira
Vicki Becho
Ra sân: Eugenie Le Sommer
match change
65'
Sakina Karchaoui match yellow.png
69'
80'
match change Beatriz Zaneratto Joao
Ra sân: Adriana Leal Silva
Wendie Renard 2 - 1
Kiến tạo: Selma Bacha
match goal
83'
85'
match change Monica Hickmann Alves
Ra sân: Antonia Ronnycleide da Costa Silva
86'
match change Marta Vieira da Silva
Ra sân: Debora Cristiane de Oliveira, Debinha
86'
match change Ana Vitoria
Ra sân: Ariadna Borges
Lea Le Garrec
Ra sân: Kenza Dali
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Pháp nữ Pháp
nữ Brazil nữ Brazil
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
413
 
Số đường chuyền
 
355
68%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
5
33
 
Rê bóng thành công
 
30
14
 
Đánh chặn
 
9
42
 
Ném biên
 
39
33
 
Cản phá thành công
 
30
14
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
106
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Vicki Becho
17
Lea Le Garrec
21
Constance Picaud
1
Solene Durand
5
Elisa De Almeida
14
Aissatou Tounkara
20
Delphine Cascarino
4
Laurina Fazer
12
Clara Mateo
10
Amel Majri
18
Viviane Asseyi
19
Naomie Feller
nữ Pháp nữ Pháp 4-4-2
4-4-2 nữ Brazil nữ Brazil
16
Peyraud-...
7
Karchaou...
3
Renard
2
Lakrar
22
Perisset
13
Bacha
6
Toletti
8
Geyoro
15
Dali
11
Diani
9
Sommer
12
Silva
2
Silva
14
Costa
4
Souza
6
Gomes
17
Borges
21
Ferraz
5
Paixao
11
Silva
18
Ferreira
9
Debinha

Substitutes

7
Andressa Alves da Silva
16
Beatriz Zaneratto Joao
19
Monica Hickmann Alves
8
Ana Vitoria
10
Marta Vieira da Silva
1
Barbara Micheline do Monte Barbosa
22
Camila Fernanda
13
Bruna Santos Nhaia,Bruninha
3
Kathellen Sousa Feitoza
20
Angelina Alonso Costantino
15
Duda Sampaio
23
Gabi Nunes
Đội hình dự bị
nữ Pháp nữ Pháp
Vicki Becho 23
Lea Le Garrec 17
Constance Picaud 21
Solene Durand 1
Elisa De Almeida 5
Aissatou Tounkara 14
Delphine Cascarino 20
Laurina Fazer 4
Clara Mateo 12
Amel Majri 10
Viviane Asseyi 18
Naomie Feller 19
nữ Pháp nữ Brazil
7 Andressa Alves da Silva
16 Beatriz Zaneratto Joao
19 Monica Hickmann Alves
8 Ana Vitoria
10 Marta Vieira da Silva
1 Barbara Micheline do Monte Barbosa
22 Camila Fernanda
13 Bruna Santos Nhaia,Bruninha
3 Kathellen Sousa Feitoza
20 Angelina Alonso Costantino
15 Duda Sampaio
23 Gabi Nunes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
0.4 Bàn thua 0.6
6.4 Phạt góc 7.6
1.8 Thẻ vàng 1.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5.8
56.7% Kiểm soát bóng 62.7%
8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Pháp (14trận)
Chủ Khách
nữ Brazil (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
2
2
1

nữ Pháp nữ Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wendie Renard Defender 1 1 0 39 28 71.79% 0 1 51 7.7
9 Eugenie Le Sommer Forward 3 2 0 27 19 70.37% 0 0 52 7.7
11 Kadidiatou Diani Forward 1 0 3 19 14 73.68% 0 2 45 7.4
22 Eve Perisset Midfielder 1 0 0 49 30 61.22% 0 3 98 6.9
6 Sandie Toletti Trung vệ 2 1 4 52 42 80.77% 0 4 67 7.2
8 Grace Geyoro Midfielder 1 1 2 45 37 82.22% 0 0 62 7.9
13 Selma Bacha Tiền vệ phòng ngự 4 0 2 34 24 70.59% 0 0 61 8
15 Kenza Dali Midfielder 4 1 2 26 17 65.38% 0 1 53 6.5
7 Sakina Karchaoui Defender 0 0 2 43 29 67.44% 0 3 81 7
16 Pauline Peyraud-Magnin Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 0 36 6.3
2 Maelle Lakrar Defender 0 0 0 32 19 59.38% 0 3 46 7.2
17 Lea Le Garrec Tiền vệ phải 1 1 0 4 1 25% 0 0 18 6.1
23 Vicki Becho Forward 1 0 2 15 10 66.67% 0 2 24 7.1

nữ Brazil nữ Brazil
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Marta Vieira da Silva Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
7 Andressa Alves da Silva Forward 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 26 6.7
19 Monica Hickmann Alves Midfielder 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.5
16 Beatriz Zaneratto Joao Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 12 6.8
6 Tamires Cassia Dias Gomes Defender 0 0 0 40 18 45% 0 4 80 7
4 Rafaelle Souza Defender 0 0 0 41 30 73.17% 0 5 56 6.4
21 Kerolin Nicoli Israel Ferraz Forward 3 0 1 32 28 87.5% 0 0 56 6.8
9 Debora Cristiane de Oliveira, Debinha Forward 1 1 2 20 13 65% 0 0 47 7.3
5 Luana Bertolucci Paixao Midfielder 2 0 1 47 32 68.09% 0 0 71 6.5
18 Geyse da Silva Ferreira Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 23 5.8
11 Adriana Leal Silva Forward 2 0 0 19 12 63.16% 0 3 51 6.7
12 Leticia Izidoro Lima da Silva Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 42 7.4
17 Ariadna Borges Defender 1 0 2 31 23 74.19% 0 2 46 6.9
2 Antonia Ronnycleide da Costa Silva Defender 1 1 0 30 17 56.67% 0 0 66 6.5
14 Lauren Eduarda Leal Costa Defender 0 0 0 40 24 60% 0 3 50 6.7
8 Ana Vitoria Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ