Vòng Chung kết
17:00 ngày 20/08/2023
nữ Tây Ban Nha
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
nữ Anh
Địa điểm: Stadium Australia
Thời tiết: Nhiều mây, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.92
O 2
0.85
U 2
0.89
1
2.75
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.93
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Phút
nữ Anh nữ Anh
Olga Carmona 1 - 0
Kiến tạo: Mariona Caldentey
match goal
29'
46'
match change Chloe Kelly
Ra sân: Rachel Daly
46'
match change Lauren James
Ra sân: Alessia Russo
55'
match yellow.png Lauren Hemp
Oihane Hernandez Zurbano
Ra sân: Alba Redondo
match change
60'
Mariona Caldentey Penalty awarded match var
66'
Jennifer Hermoso match hong pen
69'
Ivana Andres Sanz
Ra sân: Laia Codina Panedas
match change
73'
Salma Paralluelo match yellow.png
78'
87'
match change Bethany England
Ra sân: Ella Ann Toone
Alexia Putellas
Ra sân: Mariona Caldentey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
nữ Anh nữ Anh
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
485
 
Số đường chuyền
 
362
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
26
16
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
26
15
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
107
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Oihane Hernandez Zurbano
5
Ivana Andres Sanz
11
Alexia Putellas
1
María Isabel Rodríguez Rivero
13
Enith Salon
20
Rocio Galvez
7
Irene Guerrero
21
Claudia Zornoza
16
María Pérez
9
Esther Gonzalez
15
Eva Navarro
22
Athenea del Castillo
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha 4-3-3
3-4-1-2 nữ Anh nữ Anh
23
Coll
19
Carmona
14
Panedas
4
Hernande...
2
Batlle
10
Hermoso
3
Abelleir...
6
Bonmati
8
Caldente...
18
Parallue...
17
Redondo
1
Earps
16
Carter
6
Bright
5
Greenwoo...
2
Bronze
8
Stanway
4
Walsh
9
Daly
10
Toone
23
Russo
11
Hemp

Substitutes

18
Chloe Kelly
7
Lauren James
19
Bethany England
13
Hannah Hampton
21
Ellie Roebuck
14
Lotte Wubben-Moy
15
Esme Beth Morgan
3
Niamh Charles
12
Jordan Nobbs
17
Laura Coombs
20
Katie Zelem
22
Katie Robinson
Đội hình dự bị
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Oihane Hernandez Zurbano 12
Ivana Andres Sanz 5
Alexia Putellas 11
María Isabel Rodríguez Rivero 1
Enith Salon 13
Rocio Galvez 20
Irene Guerrero 7
Claudia Zornoza 21
María Pérez 16
Esther Gonzalez 9
Eva Navarro 15
Athenea del Castillo 22
nữ Tây Ban Nha nữ Anh
18 Chloe Kelly
7 Lauren James
19 Bethany England
13 Hannah Hampton
21 Ellie Roebuck
14 Lotte Wubben-Moy
15 Esme Beth Morgan
3 Niamh Charles
12 Jordan Nobbs
17 Laura Coombs
20 Katie Zelem
22 Katie Robinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng
10 Sút trúng cầu môn 7
69.33% Kiểm soát bóng 67.67%
8.33 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1.2
7.9 Phạt góc 5.6
0.9 Thẻ vàng 0.2
9 Sút trúng cầu môn 7.1
65.4% Kiểm soát bóng 63.1%
7.7 Phạm lỗi 4.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Tây Ban Nha (17trận)
Chủ Khách
nữ Anh (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
5
1
3

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jennifer Hermoso Midfielder 2 1 1 54 38 70.37% 0 1 73 6.6
11 Alexia Putellas Midfielder 1 0 0 9 5 55.56% 0 2 17 6.9
6 Aitana Bonmati Midfielder 2 0 2 44 42 95.45% 0 1 74 7.9
17 Alba Redondo Forward 1 1 0 12 6 50% 0 0 21 6.4
4 Irene Paredes Hernandez Defender 1 0 0 48 40 83.33% 0 2 66 7.5
8 Mariona Caldentey Forward 1 1 2 60 55 91.67% 0 0 81 7.3
3 Teresa Abelleira Midfielder 0 0 3 51 46 90.2% 0 2 67 7.3
23 Cata Coll Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 32 7.6
2 Ona Batlle Defender 1 1 1 39 30 76.92% 0 1 69 7.8
5 Ivana Andres Sanz Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.6
12 Oihane Hernandez Zurbano Defender 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.8
14 Laia Codina Panedas Defender 0 0 0 50 45 90% 0 1 58 6.8
19 Olga Carmona Defender 1 1 1 63 45 71.43% 0 1 102 7.7
18 Salma Paralluelo Forward 3 0 1 21 17 80.95% 0 1 48 6.7

nữ Anh nữ Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Lucia Bronze Defender 1 0 0 49 34 69.39% 0 6 83 7.5
5 Alex Greenwood Defender 0 0 0 47 37 78.72% 0 0 59 6.4
8 Georgia Stanway Tiền vệ trái 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 54 7
6 Millie Bright Defender 2 0 0 32 23 71.88% 0 6 43 6.9
9 Rachel Daly Forward 0 0 1 12 9 75% 0 0 27 7
19 Bethany England Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
10 Ella Ann Toone Midfielder 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 31 6.4
11 Lauren Hemp Forward 4 2 1 18 11 61.11% 0 1 41 6.5
18 Chloe Kelly Forward 0 0 1 16 8 50% 0 0 26 7
4 Keira Walsh Midfielder 0 0 0 40 38 95% 0 1 50 6.5
23 Alessia Russo Forward 0 0 1 10 5 50% 0 1 23 6.5
7 Lauren James Forward 1 1 1 18 13 72.22% 0 1 25 7.1
1 Mary Earps Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 35 7.6
16 Jessica Carter Defender 0 0 0 37 26 70.27% 0 0 59 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ