Vòng Vòng bảng
14:00 ngày 30/07/2023
nữ Thuỵ Sĩ
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
nữ New Zealand
Địa điểm: Dunedin Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.85
O 2.25
0.84
U 2.25
0.81
1
1.64
X
3.30
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.81
O 0.75
0.66
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Phút
nữ New Zealand nữ New Zealand
46'
match change Indiah-Paige Riley
Ra sân: Olivia Chance
62'
match change Claudia Bunge
Ra sân: Rebekah Stott
62'
match change Betsy Hassett
Ra sân: Annalie Longo
Alisha Lehmann
Ra sân: Geraldine Reuteler
match change
71'
72'
match change Grace Jale
Ra sân: Ria Percival
82'
match change Gabi Rennie
Ra sân: Hannah Wilkinson
Sandrine Mauron
Ra sân: Ramona Bachmann
match change
85'
Viola Calligaris
Ra sân: Seraina Piubel
match change
85'
Meriame Terchoun
Ra sân: Ana-Maria Crnogorcevic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
nữ New Zealand nữ New Zealand
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
499
 
Số đường chuyền
 
464
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
45
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
29
10
 
Đánh chặn
 
3
37
 
Ném biên
 
35
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
29
9
 
Thử thách
 
9
102
 
Pha tấn công
 
136
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Alisha Lehmann
18
Viola Calligaris
16
Sandrine Mauron
22
Meriame Terchoun
12
Livia Peng
21
Seraina Friedli
3
Lara Marti
4
Laura Felber
14
Marion Rey
7
Arfaoui Amira
20
Fabienne Humm
nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ 4-3-2-1
4-4-2 nữ New Zealand nữ New Zealand
1
Thalmann
8
Riesen
2
Stierli
5
Maritz
19
Aigbogun
6
Reuteler
13
Walti
11
Sow
10
Bachmann
17
Piubel
9
Crnogorc...
21
Esson
4
Bott
13
Stott
14
Bowen
7
Riley
10
Longo
6
Steinmet...
2
Percival
11
Chance
16
Hand
17
Wilkinso...

Substitutes

20
Indiah-Paige Riley
3
Claudia Bunge
12
Betsy Hassett
18
Grace Jale
9
Gabi Rennie
1
Erin Nayler
23
Anna Leat
19
Elizabeth Anton
5
Michaela Foster
8
Daisy Cleverley
15
Paige Satchell
22
Milly Clegg
Đội hình dự bị
nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Alisha Lehmann 23
Viola Calligaris 18
Sandrine Mauron 16
Meriame Terchoun 22
Livia Peng 12
Seraina Friedli 21
Lara Marti 3
Laura Felber 4
Marion Rey 14
Arfaoui Amira 7
Fabienne Humm 20
nữ Thuỵ Sĩ nữ New Zealand
20 Indiah-Paige Riley
3 Claudia Bunge
12 Betsy Hassett
18 Grace Jale
9 Gabi Rennie
1 Erin Nayler
23 Anna Leat
19 Elizabeth Anton
5 Michaela Foster
8 Daisy Cleverley
15 Paige Satchell
22 Milly Clegg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
8 Sút trúng cầu môn 6.67
69.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 0.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
55% Kiểm soát bóng 48.8%
5.8 Phạm lỗi 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Thuỵ Sĩ (14trận)
Chủ Khách
nữ New Zealand (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
5
2

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ramona Bachmann Forward 1 0 0 40 31 77.5% 0 0 67 6.4
1 Gaelle Thalmann Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 48 7.4
19 Eseosa Aigbogun Forward 0 0 0 40 30 75% 0 1 63 7.1
9 Ana-Maria Crnogorcevic Forward 0 0 1 44 31 70.45% 0 4 65 7.2
13 Lia Walti Midfielder 0 0 0 56 47 83.93% 0 0 76 7
18 Viola Calligaris Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.5
6 Geraldine Reuteler Midfielder 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 54 7
23 Alisha Lehmann Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.4
5 Noelle Maritz Midfielder 0 0 0 51 43 84.31% 0 0 53 6.8
11 Coumba Sow Midfielder 1 1 0 42 29 69.05% 0 6 68 6.8
2 Julia Stierli Defender 0 0 0 61 47 77.05% 0 1 73 7.2
16 Sandrine Mauron Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.7
8 Nadine Riesen Defender 0 0 1 44 31 70.45% 0 5 88 7
17 Seraina Piubel Midfielder 1 1 0 26 14 53.85% 0 1 47 7

nữ New Zealand nữ New Zealand
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Hannah Wilkinson Forward 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 17 6.4
12 Betsy Hassett Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.5
10 Annalie Longo Midfielder 2 0 0 19 12 63.16% 0 0 28 6.7
13 Rebekah Stott Defender 1 0 0 57 48 84.21% 0 3 69 6.6
14 Katie Bowen Midfielder 2 0 2 88 73 82.95% 0 1 111 7.7
7 Ali Riley Defender 0 0 0 56 35 62.5% 0 1 81 6.7
2 Ria Percival Midfielder 0 0 1 25 15 60% 0 1 39 6.9
20 Indiah-Paige Riley Forward 0 0 0 16 8 50% 0 1 26 6.7
21 Victoria Esson Thủ môn 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 28 7.4
11 Olivia Chance Midfielder 0 0 0 10 7 70% 0 0 22 6.2
3 Claudia Bunge Defender 1 1 0 21 13 61.9% 0 2 26 6.7
9 Gabi Rennie Forward 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 14 6.4
4 Catherine Bott Defender 1 0 0 61 40 65.57% 0 4 102 7.4
16 Jacqui Hand Defender 2 1 0 20 18 90% 0 2 42 6.9
18 Grace Jale Midfielder 0 0 1 10 9 90% 0 2 15 6.9
6 Malia Steinmetz Midfielder 2 1 1 39 28 71.79% 0 1 58 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ