Vòng 1/8 Final
12:00 ngày 05/08/2023
nữ Thuỵ Sĩ
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 4)
nữ Tây Ban Nha
Địa điểm: Eden Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.91
-1.25
0.93
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
7.00
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.86
-0.5
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Phút
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
5'
match goal 0 - 1 Aitana Bonmati
Kiến tạo: Alba Redondo
Laia Codina Panedas(OW) 1 - 1 match phan luoi
11'
17'
match goal 1 - 2 Alba Redondo
Kiến tạo: Aitana Bonmati
36'
match goal 1 - 3 Aitana Bonmati
45'
match goal 1 - 4 Laia Codina Panedas
Meriame Terchoun
Ra sân: Coumba Sow
match change
46'
Sandrine Mauron
Ra sân: Geraldine Reuteler
match change
46'
Viola Calligaris
Ra sân: Eseosa Aigbogun
match change
46'
64'
match change Eva Navarro
Ra sân: Esther Gonzalez
64'
match change Maria Perez
Ra sân: Teresa Abelleira
70'
match goal 1 - 5 Jennifer Hermoso
Kiến tạo: Aitana Bonmati
Julia Stierli match yellow.png
73'
Fabienne Humm
Ra sân: Seraina Piubel
match change
75'
77'
match change Irene Guerrero
Ra sân: Aitana Bonmati
77'
match change Alexia Putellas
Ra sân: Jennifer Hermoso
84'
match change Athenea del Castillo
Ra sân: Salma Paralluelo
Lara Marti
Ra sân: Nadine Riesen
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
26
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
7
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
296
 
Số đường chuyền
 
676
68%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
24
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
50
 
Pha tấn công
 
176
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Viola Calligaris
16
Sandrine Mauron
22
Meriame Terchoun
20
Fabienne Humm
3
Lara Marti
12
Livia Peng
21
Seraina Friedli
4
Laura Felber
14
Marion Rey
15
Luana Buhler
7
Arfaoui Amira
23
Alisha Lehmann
nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ 4-3-3
4-3-3 nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
1
Thalmann
8
Riesen
2
Stierli
5
Maritz
19
Aigbogun
6
Reuteler
13
Walti
11
Sow
9
Crnogorc...
10
Bachmann
17
Piubel
23
Coll
12
Zurbano
4
Hernande...
14
Panedas
2
Batlle
6
2
Bonmati
3
Abelleir...
10
Hermoso
17
Redondo
9
Gonzalez
18
Parallue...

Substitutes

16
Maria Perez
15
Eva Navarro
11
Alexia Putellas
7
Irene Guerrero
22
Athenea del Castillo
1
María Isabel Rodríguez Rivero
13
Enith Salon
5
Ivana Andres Sanz
19
Olga Carmona
20
Rocio Galvez
21
Claudia Zornoza
8
Mariona Caldentey
Đội hình dự bị
nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Viola Calligaris 18
Sandrine Mauron 16
Meriame Terchoun 22
Fabienne Humm 20
Lara Marti 3
Livia Peng 12
Seraina Friedli 21
Laura Felber 4
Marion Rey 14
Luana Buhler 15
Arfaoui Amira 7
Alisha Lehmann 23
nữ Thuỵ Sĩ nữ Tây Ban Nha
16 Maria Perez
15 Eva Navarro
11 Alexia Putellas
7 Irene Guerrero
22 Athenea del Castillo
1 María Isabel Rodríguez Rivero
13 Enith Salon
5 Ivana Andres Sanz
19 Olga Carmona
20 Rocio Galvez
21 Claudia Zornoza
8 Mariona Caldentey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 10
69.33% Kiểm soát bóng 69.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.8
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.9
1.4 Thẻ vàng 0.9
4.6 Sút trúng cầu môn 9
55% Kiểm soát bóng 65.4%
5.8 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Thuỵ Sĩ (14trận)
Chủ Khách
nữ Tây Ban Nha (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
7
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
5

nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ramona Bachmann Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
1 Gaelle Thalmann Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
19 Eseosa Aigbogun Forward 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.2
9 Ana-Maria Crnogorcevic Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
13 Lia Walti Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
6 Geraldine Reuteler Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
5 Noelle Maritz Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.2
11 Coumba Sow Midfielder 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.2
2 Julia Stierli Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
8 Nadine Riesen Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.6
17 Seraina Piubel Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jennifer Hermoso Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.4
6 Aitana Bonmati Midfielder 1 1 0 7 7 100% 0 0 8 7.5
17 Alba Redondo Forward 1 1 1 5 2 40% 0 0 7 6.8
4 Irene Paredes Hernandez Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 18 6.4
9 Esther Gonzalez Forward 2 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.7
3 Teresa Abelleira Midfielder 1 0 1 7 3 42.86% 0 0 13 6.6
23 Cata Coll Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6
2 Ona Batlle Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.4
12 Oihane Hernandez Zurbano Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 15 6.3
14 Laia Codina Panedas Defender 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6
18 Salma Paralluelo Forward 0 0 2 4 2 50% 0 0 8 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ