Vòng Vòng bảng
18:00 ngày 01/08/2023
nữ Trung Quốc
Đã kết thúc 1 - 6 (0 - 3)
nữ Anh
Địa điểm: Hindmarsh Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
-1.25
0.90
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
8.50
X
4.25
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Phút
nữ Anh nữ Anh
4'
match goal 0 - 1 Alessia Russo
Kiến tạo: Lauren James
26'
match goal 0 - 2 Lauren Hemp
Kiến tạo: Lauren James
41'
match goal 0 - 3 Lauren James
Kiến tạo: Alex Greenwood
45'
match var Lauren James Goal cancelled
46'
match change Laura Coombs
Ra sân: Georgia Stanway
Yang Lina Penalty awarded match var
55'
56'
match yellow.png Lucia Bronze
Wang Shuang 1 - 3 match pen
57'
65'
match goal 1 - 4 Lauren James
Kiến tạo: Jessica Carter
71'
match change Chloe Kelly
Ra sân: Lauren Hemp
71'
match change Bethany England
Ra sân: Alessia Russo
71'
match change Niamh Louise Charles
Ra sân: Lucia Bronze
Wu Haiyan
Ra sân: Li Mengwen
match change
75'
Gu YaSha
Ra sân: Wang Shuang
match change
75'
77'
match goal 1 - 5 Chloe Kelly
Kiến tạo: Lauren James
81'
match change Ella Ann Toone
Ra sân: Lauren James
84'
match goal 1 - 6 Rachel Daly
Kiến tạo: Laura Coombs
Wang Linlin
Ra sân: Lou JiaHui
match change
90'
Dou Jiaxing
Ra sân: Yao Lingwei
match change
90'
Shen Mengyu
Ra sân: Wu Chengshu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
nữ Anh nữ Anh
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
5
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
271
 
Số đường chuyền
 
774
64%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
41
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
62
 
Pha tấn công
 
212
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Wu Haiyan
21
Gu YaSha
4
Wang Linlin
3
Dou Jiaxing
9
Shen Mengyu
12
Xu Huan
22
Pan Hongyan
23
Gao Chen
6
Zhang Xin
20
Xiao Yuyi
18
Tang Jiali
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc 4-4-2
3-4-1-2 nữ Anh nữ Anh
1
Yu
15
Qiaozhu
8
Wei
11
Shanshan
2
Mengwen
19
Linyan
13
Lina
16
Lingwei
17
Chengshu
7
Shuang
14
JiaHui
1
Earps
16
Carter
6
Bright
5
Greenwoo...
2
Bronze
8
Stanway
20
Zelem
9
Daly
7
2
James
23
Russo
11
Hemp

Substitutes

17
Laura Coombs
3
Niamh Louise Charles
19
Bethany England
18
Chloe Kelly
10
Ella Ann Toone
13
Hannah Hampton
21
Ellie Roebuck
14
Lotte Wubben-Moy
15
Esme Beth Morgan
12
Jordan Nobbs
22
Katie Robinson
Đội hình dự bị
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Wu Haiyan 5
Gu YaSha 21
Wang Linlin 4
Dou Jiaxing 3
Shen Mengyu 9
Xu Huan 12
Pan Hongyan 22
Gao Chen 23
Zhang Xin 6
Xiao Yuyi 20
Tang Jiali 18
nữ Trung Quốc nữ Anh
17 Laura Coombs
3 Niamh Louise Charles
19 Bethany England
18 Chloe Kelly
10 Ella Ann Toone
13 Hannah Hampton
21 Ellie Roebuck
14 Lotte Wubben-Moy
15 Esme Beth Morgan
12 Jordan Nobbs
22 Katie Robinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng
2.33 Sút trúng cầu môn 7
45.33% Kiểm soát bóng 67.67%
4 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
4.2 Bàn thắng 3
1.2 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.6
0.6 Thẻ vàng 0.2
7.2 Sút trúng cầu môn 7.1
57.1% Kiểm soát bóng 63.1%
1.2 Phạm lỗi 4.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Trung Quốc (19trận)
Chủ Khách
nữ Anh (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
1
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3

nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gu YaSha Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.7
14 Lou JiaHui Forward 0 0 1 23 17 73.91% 0 0 36 6
7 Wang Shuang Forward 1 1 0 21 15 71.43% 0 0 32 6.7
11 Wang Shanshan Forward 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 30 5.8
5 Wu Haiyan Defender 0 0 0 5 2 40% 0 0 15 6.3
13 Yang Lina Midfielder 3 0 0 36 30 83.33% 0 3 50 6.6
8 Yao Wei Defender 0 0 1 20 10 50% 0 3 34 5.8
16 Yao Lingwei Midfielder 0 0 1 19 14 73.68% 0 1 29 6.3
1 Zhu Yu Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 17 4.9
15 Chen Qiaozhu Defender 1 1 0 32 14 43.75% 0 4 76 6.1
2 Li Mengwen Defender 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 49 6.3
17 Wu Chengshu Midfielder 1 1 0 15 9 60% 0 2 34 6.1
19 Zhang Linyan Midfielder 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 45 6.2
3 Dou Jiaxing Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.3
9 Shen Mengyu Midfielder 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.6

nữ Anh nữ Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Lucia Bronze Defender 2 0 1 58 44 75.86% 0 4 86 6.9
5 Alex Greenwood Defender 0 0 2 139 125 89.93% 0 2 158 8.1
8 Georgia Stanway Tiền vệ trái 1 1 0 31 26 83.87% 0 0 45 6.9
6 Millie Bright Defender 0 0 0 157 145 92.36% 0 4 172 7.5
9 Rachel Daly Forward 2 1 2 45 39 86.67% 0 1 79 7.7
19 Bethany England Forward 0 0 2 11 9 81.82% 0 1 14 6.6
10 Ella Ann Toone Midfielder 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.3
11 Lauren Hemp Forward 3 1 0 11 10 90.91% 0 2 23 7.5
18 Chloe Kelly Forward 2 1 1 7 5 71.43% 0 0 17 7.5
3 Niamh Louise Charles Defender 0 0 0 15 15 100% 0 0 25 6.5
23 Alessia Russo Forward 2 1 1 15 11 73.33% 0 0 34 7.3
20 Katie Zelem Midfielder 0 0 1 74 65 87.84% 0 2 88 7.2
17 Laura Coombs Midfielder 3 0 1 22 16 72.73% 0 1 35 7.1
7 Lauren James Forward 2 2 3 44 39 88.64% 0 3 69 10
1 Mary Earps Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 27 7
16 Jessica Carter Defender 0 0 1 108 101 93.52% 0 0 123 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ