Nublense
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Union Espanola
Địa điểm: Arenas Municipal Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
0.96
0.96
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Nublense
Phút
Union Espanola
4'
Luis Pavez Contreras
45'
Jonathan Villagra
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nublense
Union Espanola
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
5
6
Sút Phạt
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
233
Số đường chuyền
203
1
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
2
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
4
6
Thử thách
5
65
Pha tấn công
73
15
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Nublense
4-1-2-3
4-4-1-1
Union Espanola
1
Perez
14
Campusan...
33
Zalazar
5
Cordero
18
Cerezo
6
Reyes
28
Zuniga
11
Leiva
22
Aranguiz
12
Rubio
30
Valdes
25
Cardona
16
Ramirez
28
Villagra
30
Tiznado
6
Contrera...
8
Hevia
14
Nunez
10
Silva
24
Norambue...
11
Uribe
23
Garate
Đội hình dự bị
Nublense
Juan Cordova
2
Santiago Dittborn
23
Hernan Munoz Espinoza
25
Bayron Oyarzo Munoz
7
Raimundo Rebolledo
21
Victor Ismael Sosa
26
Andres Alejandro Vilches Araneda
9
Union Espanola
22
Diego Acevedo
20
Vicente Conelli
33
Manuel Elias Fernandez Guzman
17
Felipe Massri
1
Alonso Montecinos
3
Valentin Vidal
7
Bastian Yanez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
47.33%
13.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.3
1.8
Bàn thua
1.6
4.4
Phạt góc
3
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
3.9
46.4%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.6
Phạm lỗi
6.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nublense (13trận)
Chủ
Khách
Union Espanola (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0