Vòng 26
23:30 ngày 31/03/2023
Nurnberg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Darmstadt
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.80
O 2.5
0.82
U 2.5
0.94
1
3.25
X
3.45
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.63
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Darmstadt Darmstadt
31'
match phan luoi 0 - 1 Christopher Schindler(OW)
47'
match yellow.png Fabian Holland
70'
match change Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Filip Stojilkovic
71'
match change Braydon Manu
Ra sân: Phillip Tietz
Benjamin Goller
Ra sân: Taylan Duman
match change
72'
75'
match change Keanan Bennetts
Ra sân: Emir Karic
77'
match yellow.png Marvin Mehlem
79'
match yellow.png Clemens Riedel
Florian Flick
Ra sân: Nathaniel Brown
match change
79'
Christoph Daferner
Ra sân: Jan Gyamerah
match change
79'
82'
match change Thomas Isherwood
Ra sân: Fabian Schnellhardt
82'
match change Klaus Gjasula
Ra sân: Fabian Holland
Kwadwo Duah match yellow.png
83'
Erik Shuranov
Ra sân: Kwadwo Duah
match change
85'
Danny Blum
Ra sân: Fabian Nuernberger
match change
85'
89'
match yellow.png Braydon Manu
90'
match yellow.png Oscar Vilhelmsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Darmstadt Darmstadt
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
426
 
Số đường chuyền
 
403
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
22
6
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
3
116
 
Pha tấn công
 
100
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Florian Flick
9
Danny Blum
14
Benjamin Goller
33
Christoph Daferner
11
Erik Shuranov
17
Jens Castrop
1
Carl Klaus
38
Jannes Horn
29
Tim Handwerker
Nurnberg Nurnberg 4-1-4-1
3-4-1-2 Darmstadt Darmstadt
30
Jensen
35
Brown
16
Schindle...
19
Hubner
28
Gyamerah
5
Geis
15
Nuernber...
6
Tempelma...
10
Daehli
8
Duman
23
Duah
1
Schuhen
38
Riedel
4
Zimmerma...
20
Muller
26
Bader
8
Schnellh...
32
Holland
19
Karic
6
Mehlem
9
Tietz
40
Stojilko...

Substitutes

23
Klaus Gjasula
7
Braydon Manu
29
Oscar Vilhelmsson
3
Thomas Isherwood
16
Keanan Bennetts
14
Magnus Warming
22
Aaron Seydel
30
Alexander Brunst-Zollner
42
Fabio Torsiello
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Florian Flick 21
Danny Blum 9
Benjamin Goller 14
Christoph Daferner 33
Erik Shuranov 11
Jens Castrop 17
Carl Klaus 1
Jannes Horn 38
Tim Handwerker 29
Nurnberg Darmstadt
23 Klaus Gjasula
7 Braydon Manu
29 Oscar Vilhelmsson
3 Thomas Isherwood
16 Keanan Bennetts
14 Magnus Warming
22 Aaron Seydel
30 Alexander Brunst-Zollner
42 Fabio Torsiello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 2.3
3.6 Phạt góc 3.3
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4
38.1% Kiểm soát bóng 42.7%
8.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (34trận)
Chủ Khách
Darmstadt (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
6
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
6
3
8
0

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Nathaniel Brown Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 5.83
16 Christopher Schindler Trung vệ 1 0 0 14 13 92.86% 0 1 25 5.98
19 Florian Hubner Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 2 29 6.16
5 Johannes Geis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 16 80% 4 0 32 6.6
10 Mats Moller Daehli Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 18 6.42
28 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 1 0 1 19 15 78.95% 1 0 32 6.44
30 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 25 5.72
23 Kwadwo Duah Tiền đạo cắm 1 1 1 3 3 100% 1 0 10 6.28
8 Taylan Duman Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 3 0 22 5.97
6 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 1 0 0 9 4 44.44% 0 1 14 6.11
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 2 0 0 12 8 66.67% 1 0 20 6.18

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Fabian Schnellhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 3 0 20 6.35
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.42
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.63
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 2 0 1 19 14 73.68% 2 1 36 6.4
4 Christoph Zimmermann Trung vệ 2 0 0 16 11 68.75% 0 1 23 6.61
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 0 0 2 15 10 66.67% 2 1 22 6.4
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 25 6.28
9 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 2 12 6.59
20 Jannik Muller Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 27 6.68
40 Filip Stojilkovic Tiền đạo cắm 2 0 1 7 6 85.71% 1 0 15 6.37
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 30 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ