Nurnberg 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Fortuna Dusseldorf
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
2.60
2.60
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Fortuna Dusseldorf
33'
0 - 1 Dawid Kownacki
Kiến tạo: Emmanuel Iyoha
Kiến tạo: Emmanuel Iyoha
Felix Lohkemper
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Fabian Nuernberger
46'
Jermain Nischalke
Ra sân: Christoph Daferner
Ra sân: Christoph Daferner
55'
Jan Gyamerah
59'
Erik Shuranov
Ra sân: Kwadwo Duah
Ra sân: Kwadwo Duah
72'
Taylan Duman
Ra sân: Jens Castrop
Ra sân: Jens Castrop
72'
78'
Daniel Ginczek
Ra sân: Rouwen Hennings
Ra sân: Rouwen Hennings
Mats Moller Daehli
Ra sân: Enrico Valentini
Ra sân: Enrico Valentini
85'
85'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Felix Klaus
85'
Jorrit Hendrix
Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Shinta Appelkamp
Taylan Duman 1 - 1
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
90'
90'
Jonah Niemiec
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Dawid Kownacki
Florian Flick
94'
Florian Flick
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Fortuna Dusseldorf
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
14
21
Sút Phạt
25
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
598
Số đường chuyền
530
21
Phạm lỗi
19
4
Việt vị
2
3
Cứu thua
6
33
Ném biên
20
2
Corners (Overtime)
2
17
Cản phá thành công
26
140
Pha tấn công
140
78
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-2-3-1
3-4-1-2
Fortuna Dusseldorf
30
Jensen
28
Gyamerah
16
Schindle...
5
Geis
22
Valentin...
21
Flick
17
Castrop
15
Nuernber...
6
Tempelma...
33
Daferner
23
Duah
33
Kastenme...
15
Oberdorf
3
Hoffmann
5
Klarer
11
Klaus
4
Tanaka
31
Sobottka
19
Iyoha
23
Appelkam...
28
Hennings
9
Kownacki
Đội hình dự bị
Nurnberg
Mats Moller Daehli
10
Taylan Duman
8
Sadik Fofana
3
Benjamin Goller
14
Florian Hubner
19
Carl Klaus
1
Felix Lohkemper
7
Jermain Nischalke
27
Erik Shuranov
11
Fortuna Dusseldorf
22
Benjamin Bockle
30
Jordy de Wijs
10
Daniel Ginczek
21
Dennis Adam Gorka
29
Jorrit Hendrix
46
Elione Neto
39
Jonah Niemiec
7
Kristoffer Peterson
41
Takashi Uchino
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
48%
9.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2
1.8
Bàn thua
1
4.4
Phạt góc
3.5
2.5
Thẻ vàng
1.6
3.6
Sút trúng cầu môn
5
39.1%
Kiểm soát bóng
47.5%
8.5
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (32trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
2
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
4
3
4
7