Odd Grenland
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Molde
Địa điểm: Skagerak Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
0.99
0.99
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
4.10
4.10
X
3.70
3.70
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Molde
Sondre Johansen
28'
Ole Erik Midtskogen
33'
34'
Kristian Eriksen
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
38'
46'
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Birk Risa
Ra sân: Birk Risa
47'
Anders Hagelskjaer
Leonard Owusu
49'
64'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ole Erik Midtskogen 1 - 0
78'
82'
Benjamin Hansen
Ra sân: Sheriff Sinyan
Ra sân: Sheriff Sinyan
82'
Niklas Odegard
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
Leopold Wahlstedt
90'
90'
Benjamin Hansen
90'
Martin Linnes
90'
Magnus Wolff Eikrem
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Molde
5
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
6
14
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
448
Số đường chuyền
568
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
4
11
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
2
7
Thử thách
3
94
Pha tấn công
105
33
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
3-4-1-2
3-5-2
Molde
12
Wahlsted...
21
Hagen
17
Owusu
15
Johansen
3
Baccay
6
Owusu
14
Wallem
2
Ruud
7
Jorgense...
11
Midtskog...
10
Ingebrig...
1
Karlstro...
5
Sinyan
2
Bjornbak
3
Risa
21
Linnes
22
Grodem
8
Mannsver...
16
Breivik
28
Haugen
9
Berisha
11
Brynhild...
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Bork Classonn Bang-Kittilsen
29
Dennis Gjengaar
24
Milan Jevtovic
8
Peder Nygaard Klausen
30
Thomas Grevsnes Rekdal
20
Jesper Svenungsen Skau
26
Samuel Skjeldal
13
Faniel Temesgen Tewelde
19
Anders Ryste
23
Molde
7
Magnus Wolff Eikrem
20
Kristian Eriksen
25
Anders Hagelskjaer
19
Eirik Haugan
10
Eric Kitolano
31
Mathias Fjortoft Lovik
33
Niklas Odegard
12
Oliver Petersen
4
Benjamin Hansen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
32.67%
Kiểm soát bóng
36%
3.33
Phạm lỗi
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.2
1.8
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
4.3
1.6
Thẻ vàng
1.6
4.2
Sút trúng cầu môn
5.1
35.1%
Kiểm soát bóng
42.7%
6.3
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (18trận)
Chủ
Khách
Molde (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
3
0
4