Vòng 3
00:00 ngày 07/04/2024
OFI Crete
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Pas Giannina 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.85
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

OFI Crete OFI Crete
Phút
Pas Giannina Pas Giannina
Adrian Riera Torrecillas 1 - 0
Kiến tạo: Nikolaos Marinakis
match goal
10'
26'
match red Rodrigo Erramuspe
Makana Baku 2 - 0
Kiến tạo: Jon Toral
match goal
45'
50'
match yellow.png Carles Soria Grau
57'
match yellow.png Pedro Perez Conde
Aaron Leya Iseka 3 - 0
Kiến tạo: Gudmundur Thorarinsson
match goal
58'
Aaron Leya Iseka Goal Disallowed match var
64'
67'
match yellow.png Jan Sobocinski
Adrian Riera Torrecillas 4 - 0
Kiến tạo: Luiz Phellype Luciano Silva
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
Pas Giannina Pas Giannina
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
96
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 53.33%
7.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 5.2
2.9 Thẻ vàng 3.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
51.7% Kiểm soát bóng 43.8%
13.3 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFI Crete (37trận)
Chủ Khách
Pas Giannina (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
2
8
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
3
1
HT-H/FT-H
3
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
4
1
6
1