O.Higgins 1
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Cobresal
Địa điểm: Estadio El Teniente
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
O.Higgins
Phút
Cobresal
18'
Francisco Alarcon Cruz Goal cancelled
Facundo Barcelo Viera 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Lodico
Kiến tạo: Gaston Lodico
30'
46'
Cesar Augusto Munder Rodriguez
Ra sân: Benjamín Osses
Ra sân: Benjamín Osses
46'
Juan Carlos Gaete Contreras
Ra sân: Nelson Sepulveda
Ra sân: Nelson Sepulveda
Pedro Pablo Hernandez
58'
Jorge Matias Donoso Garate 2 - 0
59'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
O.Higgins
Cobresal
6
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
12
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
66%
Kiểm soát bóng
34%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
326
Số đường chuyền
211
6
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
11
101
Pha tấn công
60
71
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
O.Higgins
4-4-2
4-3-3
Cobresal
16
Ureta
30
Campos
37
Grillo
23
Torrealb...
7
Hormazab...
32
Lodico
13
Moya
8
Hernande...
21
Castro
9
Garate
22
Viera
22
Requena
23
Pacheco
28
Maturana
5
Cruz
7
Jorquera
13
Mesias
26
Perez
20
Sepulved...
21
Osses
30
Ruiz
11
Lezcano
Đội hình dự bị
O.Higgins
Diego Andres Carrasco Munoz
18
Diego Carreno
1
Cristobal Castillo
2
Facundo Castro
11
Felipe Ogaz
29
Moises Gonzalez
27
Esteban Moreira
33
Cobresal
17
Pablo Ignacio Cardenas
10
Juan Carlos Gaete Contreras
19
Mauro Gonzalez
18
Cesar Augusto Munder Rodriguez
29
Oscar Salinas
12
Alejandro Jesus Santander Caro
3
Ivan Villalba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
3
48.67%
Kiểm soát bóng
40%
11.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
1.7
3.7
Phạt góc
4.8
2.3
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.1
47.7%
Kiểm soát bóng
45%
10.5
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
O.Higgins (13trận)
Chủ
Khách
Cobresal (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
0