Vòng 28
05:30 ngày 22/10/2022
O.Higgins 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cobresal
Địa điểm: Estadio El Teniente
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
2.10
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

O.Higgins O.Higgins
Phút
Cobresal Cobresal
18'
match var Francisco Alarcon Cruz Goal cancelled
Facundo Barcelo Viera 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Lodico
match goal
30'
46'
match change Cesar Augusto Munder Rodriguez
Ra sân: Benjamín Osses
46'
match change Juan Carlos Gaete Contreras
Ra sân: Nelson Sepulveda
Pedro Pablo Hernandez match hong pen
58'
Jorge Matias Donoso Garate 2 - 0 match goal
59'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

O.Higgins O.Higgins
Cobresal Cobresal
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
326
 
Số đường chuyền
 
211
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
60
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Diego Andres Carrasco Munoz
1
Diego Carreno
2
Cristobal Castillo
11
Facundo Castro
29
Felipe Ogaz
27
Moises Gonzalez
33
Esteban Moreira
O.Higgins O.Higgins 4-4-2
4-3-3 Cobresal Cobresal
16
Ureta
30
Campos
37
Grillo
23
Torrealb...
7
Hormazab...
32
Lodico
13
Moya
8
Hernande...
21
Castro
9
Garate
22
Viera
22
Requena
23
Pacheco
28
Maturana
5
Cruz
7
Jorquera
13
Mesias
26
Perez
20
Sepulved...
21
Osses
30
Ruiz
11
Lezcano

Substitutes

17
Pablo Ignacio Cardenas
10
Juan Carlos Gaete Contreras
19
Mauro Gonzalez
18
Cesar Augusto Munder Rodriguez
29
Oscar Salinas
12
Alejandro Jesus Santander Caro
3
Ivan Villalba
Đội hình dự bị
O.Higgins O.Higgins
Diego Andres Carrasco Munoz 18
Diego Carreno 1
Cristobal Castillo 2
Facundo Castro 11
Felipe Ogaz 29
Moises Gonzalez 27
Esteban Moreira 33
O.Higgins Cobresal
17 Pablo Ignacio Cardenas
10 Juan Carlos Gaete Contreras
19 Mauro Gonzalez
18 Cesar Augusto Munder Rodriguez
29 Oscar Salinas
12 Alejandro Jesus Santander Caro
3 Ivan Villalba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 40%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
47.7% Kiểm soát bóng 45%
10.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

O.Higgins (13trận)
Chủ Khách
Cobresal (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
0