Oita Trinita
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
3.90
3.90
X
3.45
3.45
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Kashima Antlers
Ryosuke Tone
Ra sân: Keisuke Saka
Ra sân: Keisuke Saka
23'
33'
Koki Machida
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
63'
Kento Haneda
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
63'
67'
Diego Pituca
Ra sân: Ryota Nagaki
Ra sân: Ryota Nagaki
67'
Itsuki Someno
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
76'
Shoma Doi
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
76'
Ryuji Izumi
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
84'
Kenta Fukumori
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Kashima Antlers
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
5
1
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
7
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
88
Pha tấn công
102
47
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-4-2
Kashima Antlers
22
Popp
3
Yuto
14
Trevisan
4
Saka
2
Kagawa
40
Yushi
6
Kobayash...
17
Inoue
16
Watanabe
8
Machida
20
Nagasawa
31
Oki
22
Hirose
23
Hayashi
28
Machida
5
Sugioka
27
Matsumur...
6
Nagaki
20
Misao
41
Shirasak...
7
Nascimen...
9
Stum
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Kazuki Fujimoto
18
Kenta Fukumori
5
Kento Haneda
49
Kohei Isa
13
Ryosuke Tone
41
Shun Takagi
1
Seigo Kobayashi
25
Kashima Antlers
19
Itsuki Someno
21
Diego Pituca
8
Shoma Doi
37
Koizumi Kei
33
Ikuma Sekigawa
11
Ryuji Izumi
29
Tomoki Hayakawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
55%
Kiểm soát bóng
57%
10.33
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.1
5.4
Phạt góc
6.5
1.3
Thẻ vàng
1
3.3
Sút trúng cầu môn
3.7
53.5%
Kiểm soát bóng
54.3%
11.1
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1