Oita Trinita
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.84
0.84
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Machida Zelvia
32'
Mitchell Duke
38'
0 - 1 Min-kyu Jang
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
46'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
46'
57'
Shunta Araki
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
63'
0 - 2 Erik Nascimento de Lima
Junya Nodake
Ra sân: Keita Takahata
Ra sân: Keita Takahata
71'
Masaki Yumiba
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
79'
85'
Yuki Nakashima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
85'
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
Shun Nagasawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
86'
87'
0 - 3 Hijiri Onaga
Kiến tạo: Min-kyu Jang
Kiến tạo: Min-kyu Jang
89'
Shuto Inaba
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
89'
Carlos Gutierrez
Ra sân: Yu Hirakawa
Ra sân: Yu Hirakawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Machida Zelvia
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
2
21
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
521
Số đường chuyền
226
11
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
11
Cản phá thành công
18
96
Pha tấn công
71
61
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
4-4-2
4-4-2
Machida Zelvia
24
Nishikaw...
17
Takahata
3
Bento
25
Ando
19
Ueebisu
11
Watanabe
10
Nomura
14
Ikeda
27
Matsuo
13
Isa
5
Nakagawa
23
Popp
2
Okuyama
14
Jang
34
Fujiwara
22
Onaga
27
Hirakawa
33
Matsui
18
Shimoda
41
Yasui
15
Duke
11
Lima
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Yoshiaki Arai
22
Kazuki Fujimoto
18
Kento Haneda
49
Shun Nagasawa
20
Junya Nodake
28
Samuel Vanderlei da Silva
9
Masaki Yumiba
6
Machida Zelvia
7
Shunta Araki
25
Shota Fujio
42
Koki Fukui
26
Carlos Gutierrez
19
Shuto Inaba
30
Yuki Nakashima
9
Takaya Numata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
5.67
52%
Kiểm soát bóng
42%
8.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
0.9
5.3
Phạt góc
6.2
1.1
Thẻ vàng
1.8
3.7
Sút trúng cầu môn
3.9
54.9%
Kiểm soát bóng
45%
10.7
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (16trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
4