Oita Trinita
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Ventforet Kofu
Kohei Isa 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Nakagawa
Kiến tạo: Hiroto Nakagawa
21'
31'
1 - 1 Getulio
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
45'
Nagi Matsumoto
56'
Sho Araki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
62'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Getulio
Ra sân: Getulio
Kenshin Yasuda
Ra sân: Keita Takahata
Ra sân: Keita Takahata
64'
Yusuke Matsuo
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
71'
Yusei Yashiki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
71'
73'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
73'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Tomoya Ando 2 - 1
74'
Ren Ikeda
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
82'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
82'
Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Ventforet Kofu
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
12
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
404
Số đường chuyền
408
15
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
10
Cản phá thành công
25
81
Pha tấn công
68
43
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
4-2-3-1
4-2-3-1
Ventforet Kofu
24
Nishikaw...
17
Takahata
25
Ando
31
Pereira
19
Ueebisu
10
Nomura
6
Yumiba
18
Fujimoto
5
Nakagawa
16
Shige
13
Isa
1
Kawata
23
Sekiguch...
49
Inoue
5
Hasukawa
2
Sugai
24
Matsumot...
16
Hayashid...
8
Taketomi
10
Hasegawa
77
Getulio
99
Utaka
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Derlan De Oliveira Bento
3
Ren Ikeda
14
Yusuke Matsuo
27
Samuel Vanderlei da Silva
9
Matheus Henrique Teixeira
23
Yusei Yashiki
15
Kenshin Yasuda
26
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
9
Kazushi Mitsuhira
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1.3
5
Phạt góc
6.4
1
Thẻ vàng
1.3
3.5
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
47.7%
12.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (13trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
1
1
0
1