Vòng 3
22:59 ngày 03/04/2024
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Aris Thessaloniki
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.95
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.36
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Ayoub El Kaabi 1 - 0 match goal
6'
39'
match yellow.png Jakub Brabec
Ayoub El Kaabi match hong pen
41'
44'
match yellow.png Jean Jules
Santiago Hezze match yellow.png
57'
Daniel Castelo Podence 2 - 0
Kiến tạo: Stevan Jovetic
match goal
60'
Daniel Castelo Podence match yellow.png
71'
Joao Antonio Antunes Carvalho 3 - 0
Kiến tạo: Omar Richards
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
497
 
Số đường chuyền
 
442
11
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
11
122
 
Pha tấn công
 
83
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 38%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 3.5
2.3 Thẻ vàng 3.3
7 Sút trúng cầu môn 3.8
48.6% Kiểm soát bóng 43.9%
15 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (52trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
8
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
4
6
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
5
9
1
5