Vòng 8
21:00 ngày 28/04/2024
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Lamia
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.85
+2.5
1.03
O 3.5
0.86
U 3.5
1.00
1
1.11
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1.25
1.12
+1.25
0.73
O 1.5
0.94
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Lamia Lamia
Chiquinho 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
match goal
24'
Francisco Jose Navarro Aliaga 2 - 0
Kiến tạo: Santiago Hezze
match goal
27'
Daniel Castelo Podence 3 - 0 match goal
52'
Nelson Abbey match yellow.png
63'
64'
match goal 3 - 1 Zoran Tosic
Kiến tạo: Toshio Lake
90'
match yellow.png Alexandros Tereziou
Sotiris Alexandropoulos 4 - 1
Kiến tạo: Ayoub El Kaabi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Lamia Lamia
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
509
 
Số đường chuyền
 
425
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Thử thách
 
16
113
 
Pha tấn công
 
104
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 3.2
5.3 Phạt góc 2.1
2.3 Thẻ vàng 2.6
7 Sút trúng cầu môn 2.2
48.6% Kiểm soát bóng 39.5%
15 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (52trận)
Chủ Khách
Lamia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
5
4
HT-H/FT-T
3
2
0
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
5
9
6
2