Vòng Group
21:30 ngày 21/01/2024
Oman
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Thái Lan
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.84
1
1.75
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 1
1.20
U 1
0.70

Diễn biến chính

Oman Oman
Phút
Thái Lan Thái Lan
57'
match yellow.png Theeraton Bunmathan
Abdulrahman Al-Mushaifri
Ra sân: Arshad Al Alawi
match change
67'
Zahir Sulaiman Al Aghbari
Ra sân: Abdullah Fawaz
match change
67'
71'
match change Jaroensak Wonggorn
Ra sân: Bodin Phala
Omar Al Malki
Ra sân: Essam Al-Subhi
match change
81'
86'
match change Pathompol Charoenrattanapirom
Ra sân: Suphanat Mueanta
86'
match change Suphanan Bureerat
Ra sân: Weerathep Pomphan
Abdullah Al-Mushaifri
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
match change
90'
90'
match change Sarach Yooyen
Ra sân: Peeradon Chamratsamee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oman Oman
Thái Lan Thái Lan
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
624
 
Số đường chuyền
 
267
9
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
134
 
Pha tấn công
 
77
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Zahir Sulaiman Al Aghbari
26
Abdulrahman Al-Mushaifri
9
Omar Al Malki
25
Abdullah Al-Mushaifri
22
Ahmed Al-Rawahi
18
Faiyz Al-Rusheidi
3
Fahmi Said Rajab Durbein Beait
2
Gehmat Al-Habashi
21
Abdul Aziz Gheilani
19
Mahmood Al-Mushaifri
13
Mataz Saleh Raboh
17
Ali Al-Busaidy
Oman Oman 4-3-1-2
4-2-3-1 Thái Lan Thái Lan
1
Mukhaini
14
Kaabi
6
Khamisi
16
Al-Braik...
4
Alawi
12
Fawaz
23
Al-Saadi
10
Yahmadi
20
Al-Yahya...
7
Al-Subhi
11
Al-Ghass...
23
Khammai
12
Mickelso...
4
Dolah
17
Hemviboo...
3
Bunmatha...
25
Chamrats...
18
Pomphan
10
Mueanta
7
Sarachat
11
Phala
9
Jaided

Substitutes

13
Jaroensak Wonggorn
21
Suphanan Bureerat
19
Pathompol Charoenrattanapirom
6
Sarach Yooyen
20
Saranon Anuin
1
Siwarak Tedsungnoen
2
Santipharp Chan ngom
16
Jakkaphan Praisuwan
8
Picha Autra
5
Kritsada Kaman
14
Rungrath Phumchantuek
15
Teerasak Poeiphimai
Đội hình dự bị
Oman Oman
Zahir Sulaiman Al Aghbari 8
Abdulrahman Al-Mushaifri 26
Omar Al Malki 9
Abdullah Al-Mushaifri 25
Ahmed Al-Rawahi 22
Faiyz Al-Rusheidi 18
Fahmi Said Rajab Durbein Beait 3
Gehmat Al-Habashi 2
Abdul Aziz Gheilani 21
Mahmood Al-Mushaifri 19
Mataz Saleh Raboh 13
Ali Al-Busaidy 17
Oman Thái Lan
13 Jaroensak Wonggorn
21 Suphanan Bureerat
19 Pathompol Charoenrattanapirom
6 Sarach Yooyen
20 Saranon Anuin
1 Siwarak Tedsungnoen
2 Santipharp Chan ngom
16 Jakkaphan Praisuwan
8 Picha Autra
5 Kritsada Kaman
14 Rungrath Phumchantuek
15 Teerasak Poeiphimai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2
10.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 39.67%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 3.4
49.6% Kiểm soát bóng 45.3%
6.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oman (3trận)
Chủ Khách
Thái Lan (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Oman Oman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jameel Al Yahmadi Cánh phải 0 0 1 67 61 91.04% 9 1 84 7.4
23 Harib Al-Saadi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 49 87.5% 0 4 68 7
16 Khalid Al-Braiki Trung vệ 1 0 0 96 85 88.54% 0 3 111 7.5
20 Salah Al-Yahyaei Tiền vệ công 1 0 0 54 48 88.89% 11 0 94 7.7
11 Muhsen Al-Ghassani Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.3
14 Ahmed Al Kaabi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 71 59 83.1% 8 0 95 7.5
4 Arshad Al Alawi Tiền vệ trụ 0 0 0 62 52 83.87% 2 3 84 7.4
7 Essam Al-Subhi Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 3 14 7
12 Abdullah Fawaz Tiền vệ trụ 1 0 1 40 30 75% 1 2 46 7
1 Ibrahim Saleh Al Mukhaini Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 1 38 7.4
8 Zahir Sulaiman Al Aghbari Cánh trái 1 0 0 17 16 94.12% 3 1 28 7
6 Ahmed Al Khamisi Trung vệ 0 0 0 108 99 91.67% 0 4 117 7.8
9 Omar Al Malki Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.8
26 Abdulrahman Al-Mushaifri Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 1 13 6.8

Thái Lan Thái Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Theeraton Bunmathan Hậu vệ cánh trái 1 1 1 33 24 72.73% 4 0 61 7
11 Bodin Phala Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 2 0 29 6.6
7 Supachok Sarachat Tiền vệ công 0 0 1 23 14 60.87% 1 0 37 5.9
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.5
23 Patiwat Khammai Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 1 35 7.3
25 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ trụ 1 0 0 33 28 84.85% 1 1 48 6.6
9 Supachai Jaided Tiền đạo cắm 1 0 0 22 12 54.55% 2 3 39 6.6
17 Pansa Hemviboon Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 4 30 7.1
19 Pathompol Charoenrattanapirom Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
4 Elias Dolah Trung vệ 1 1 0 25 18 72% 0 4 34 6.9
10 Suphanat Mueanta Cánh phải 1 0 0 12 6 50% 1 1 26 6.7
12 Look Saa Nicholas Mickelson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 28 84.85% 2 0 53 6.9
13 Jaroensak Wonggorn Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.4
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 15 68.18% 1 0 29 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ