Vòng 24
17:00 ngày 05/07/2023
Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
2.55
X
3.15
2
2.70
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.28
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Masaya Shibayama 1 - 0 match goal
23'
Rikiya Motegi match yellow.png
45'
59'
match change Koki Yonekura
Ra sân: Ryuta Shimmyo
59'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Kazuki Tanaka
59'
match change Hiroto Goya
Ra sân: Taishi Taguchi
Jin Izumisawa
Ra sân: Seiya Nakano
match change
62'
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
62'
70'
match yellow.png Hiiro Komori
71'
match change Keita Buwanika
Ra sân: Hiiro Komori
Masaya Shibayama match yellow.png
74'
Yutaro Hakamata
Ra sân: Shuto Okaniwa
match change
75'
Rodrigo Luiz Angelotti match yellow.png
75'
80'
match goal 1 - 1 Masaru Hidaka
Kiichi Yajima
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
83'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Hiroki Kurimoto
match change
83'
89'
match yellow.png Issei Takahashi
Rodrigo Luiz Angelotti 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
14
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
226
 
Số đường chuyền
 
731
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
15
57
 
Pha tấn công
 
132
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Yutaro Hakamata
39
Jin Izumisawa
35
Yuta Minami
14
Hidetoshi Miyukim
19
Rodrigo Luiz Angelotti
37
Kaishin Sekiguchi
23
Kiichi Yajima
Omiya Ardija Omiya Ardija 3-4-2-1
4-4-2 JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
1
Kasahara
5
Urakami
17
Shinzato
34
Omori
22
Motegi
8
Kurimoto
32
Takayana...
3
Okaniwa
48
Shibayam...
9
Nakano
28
Tomiyama
1
Arai
2
Takahash...
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
5
Kobayash...
4
Taguchi
39
Shimmyo
10
Miki
41
Komori

Substitutes

6
Ikki Arai
37
Keita Buwanika
9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
23
Ryota Suzuki
20
Toshiyuki Takagi
11
Koki Yonekura
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Yutaro Hakamata 25
Jin Izumisawa 39
Yuta Minami 35
Hidetoshi Miyukim 14
Rodrigo Luiz Angelotti 19
Kaishin Sekiguchi 37
Kiichi Yajima 23
Omiya Ardija JEF United Ichihara Chiba
6 Ikki Arai
37 Keita Buwanika
9 Hiroto Goya
8 Koya Kazama
23 Ryota Suzuki
20 Toshiyuki Takagi
11 Koki Yonekura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
44% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.7
3.5 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 5.7
44.1% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (15trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
1
3
0
4