Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Jubilo Iwata 1
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
3.13
3.13
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Jubilo Iwata
Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
61'
64'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
64'
Keisuke Goto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Jin Izumisawa
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
73'
Keisuke Oyama
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
73'
78'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Atsushi Kawata
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
83'
85'
Rikiya Uehara
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
85'
Yuki Otsu
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
Kojima Masato
86'
Rodrigo Luiz Angelotti 1 - 0
90'
90'
So Nakagawa
Keisuke Muroi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
395
Số đường chuyền
533
18
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
6
Cứu thua
2
11
Cản phá thành công
19
65
Pha tấn công
86
47
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
4-2-3-1
Jubilo Iwata
1
Kasahara
22
Motegi
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
32
Takayana...
7
Masato
8
Kurimoto
48
Shibayam...
9
Nakano
19
Angelott...
81
Kajikawa
17
Suzuki
22
Nakagawa
36
Graca
4
Matsubar...
34
Harigaya
50
Endo
18
Ryo
40
Kaneko
33
Lima
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Atsushi Kawata
10
Keisuke Muroi
33
Rio Omori
34
Keisuke Oyama
15
Ko Shimura
40
Takamitsu Tomiyama
28
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
77
Yuki Otsu
15
Kaito Suzuki
7
Rikiya Uehara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
35.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.4
3.7
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.2
45.2%
Kiểm soát bóng
47.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
2