Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 11/03/2023
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Jubilo Iwata 1
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Clear, 21℃~22℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.10
2.5
2.75
0 0.78
u
3.10
2.38
1.00
1
2.75
0 0.80
u
3.10
2.38

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.00 0 0.80 1.15 0 0.68 2.75 3.10 2.38 3.10 3.20 2.15 1.03 1 0.78 0.93 1 0.88
FT 1.10 0 0.78 0.93 -0.25 0.93 2.75 3.10 2.38 3.10 3.20 2.15 1.03 2.5 0.83 0.98 2.5 0.88
Live - HT 1.00 0 0.80 1.20 0 0.65 2.75 3.10 2.38 3.20 3.20 2.10 1.03 1 0.78 0.95 1 0.85
FT 1.10 0 0.78 0.98 -0.25 0.88 2.75 3.10 2.38 3.20 3.20 2.10 1.03 2.5 0.83 1.00 2.5 0.85
45 0 - 0 HT 1.00 0 0.80 1.08 0 0.73 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 1 0.78 0.98 1 0.83
FT 1.10 0 0.78 0.87 -0.25 0.97 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 2.5 0.83 0.80 1.25 1.05
HT 0 - 0 FT 1.10 0 0.78 0.87 -0.25 0.97 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 2.5 0.83 0.80 1.25 1.05
70 0 - 0 FT 1.10 0 0.78 0.65 -0.25 1.30 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 2.5 0.83 0.80 1.25 1.05
80 0 - 0 FT 1.10 0 0.78 1.50 0 0.55 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 2.5 0.83 0.80 1.25 1.05
90 0 - 0 FT 1.10 0 0.78 1.25 0 0.67 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 2.5 0.83 0.80 1.25 1.05
90+2 0 - 0 FT 1.10 0 0.78 2.65 0.25 0.27 2.75 3.10 2.38 4.00 2.50 2.37 1.03 2.5 0.83 0.80 1.25 1.05

Diễn biến chính

Omiya Ardija
Phút
Jubilo Iwata
Keisuke Muroi↑Seiya Nakano↓
61'
64'
Yosuke Furukawa↑Germain Ryo↓
64'
Keisuke Goto↑Kenyu Sugimoto↓
Jin Izumisawa↑Masaya Shibayama↓
73'
Keisuke Oyama↑Hiroki Kurimoto↓
73'
78'
Matsumoto Masaya↑Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima↓
Atsushi Kawata↑Fumiya Takayanagi↓
83'
85'
Rikiya Uehara↑Takeaki Harigaya↓
85'
Yuki Otsu↑Shota Kaneko↓
Kojima Masato
86'
Rodrigo Luiz Angelotti (1-0)
90'
90'
So Nakagawa
Keisuke Muroi
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Jubilo Iwata

Substitutes

39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
33
Keisuke Muroi
34
Rio Omori
15
Keisuke Oyama
40
Ko Shimura
28
Takamitsu Tomiyama
Omiya Ardija 4-4-2
4-2-3-1 Jubilo Iwata
1
Kasahara
22
Motegi
25
Hakamata
17
Shinzato
3
Okaniwa
32
Takayana...
7
Masato
8
Kurimoto
48
Shibayam...
9
Nakano
19
Angelott...
81
Kajikawa
17
Suzuki
22
Nakagawa
36
Graca
4
Matsubar...
34
Harigaya
50
Endo
18
Ryo
40
Kaneko
33
Lima
9
Sugimoto

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
77
Yuki Otsu
15
Kaito Suzuki
7
Rikiya Uehara
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa 39
Atsushi Kawata 10
Keisuke Muroi 33
Rio Omori 34
Keisuke Oyama 15
Ko Shimura 40
Takamitsu Tomiyama 28
Jubilo Iwata
31 Yosuke Furukawa
42 Keisuke Goto
14 Matsumoto Masaya
21 Ryuki Miura
77 Yuki Otsu
15 Kaito Suzuki
7 Rikiya Uehara

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija
Jubilo Iwata
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
395
 
Số đường chuyền
 
533
18
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
19
65
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 42.33%
13.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.5
1.3 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
46.2% Kiểm soát bóng 47.8%
9.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (6trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0