Omiya Ardija
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.81
0.81
O
2
0.71
0.71
U
2
0.94
0.94
1
2.25
2.25
X
2.90
2.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Tochigi SC
27'
Kenta Fukumori
Jin Izumisawa
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
66'
69'
Koki Oshima
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
69'
Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
75'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
75'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Hisashi Ohashi
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
79'
Shunya Suzuki
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
79'
83'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
84'
Ryohei Okazaki
Kiichi Yajima
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Tochigi SC
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
351
Số đường chuyền
397
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
4
13
Cản phá thành công
11
70
Pha tấn công
73
41
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
3-4-2-1
3-3-2-2
Tochigi SC
1
Kasahara
43
Ichihara
17
Shinzato
34
Omori
22
Motegi
8
Kurimoto
32
Takayana...
3
Okaniwa
19
Angelott...
48
Shibayam...
28
Tomiyama
41
Fujita
15
Okazaki
16
Hiramats...
5
Otani
3
Kurosaki
4
Sato
30
Fukumori
7
Nishiya
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Raisei Abe
31
Jin Izumisawa
39
Yuta Minami
35
Hisashi Ohashi
6
Shunya Suzuki
38
Niki Urakami
5
Kiichi Yajima
23
Tochigi SC
23
Hayato Fukushima
31
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
19
Koki Oshima
45
Kojiro Yasuda
21
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
2
51.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.7
0.8
Bàn thua
2.1
3.5
Phạt góc
3.9
1.6
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
2.5
44.8%
Kiểm soát bóng
43.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (16trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
0