Oostende
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Royal Antwerp
Địa điểm: Versluys Arena
Thời tiết: Giông bão, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
4.20
4.20
X
3.80
3.80
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oostende
Phút
Royal Antwerp
11'
0 - 1 Arbnor Muja
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
21'
0 - 2 Vincent Janssen
Kiến tạo: Calvin Stengs
Kiến tạo: Calvin Stengs
Andy Musayev
44'
Indy Boonen
Ra sân: Andy Musayev
Ra sân: Andy Musayev
68'
Alfons Amade
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Ra sân: Kenny Rocha Santos
68'
74'
Jelle Bataille
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ivan Durdov
Ra sân: David Atanga
Ra sân: David Atanga
78'
81'
Bruny Nsimba
Ra sân: Arbnor Muja
Ra sân: Arbnor Muja
88'
0 - 3 Bruny Nsimba
Kiến tạo: Jelle Bataille
Kiến tạo: Jelle Bataille
90'
Zeno Van Den Bosch
Ra sân: William William Pacho Tenorio
Ra sân: William William Pacho Tenorio
90'
Viktor Fischer
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oostende
Royal Antwerp
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
21
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
426
Số đường chuyền
369
74%
Chuyền chính xác
69%
13
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
5
24
Đánh đầu
18
11
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
4
26
Ném biên
24
2
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
3
125
Pha tấn công
80
58
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Oostende
3-4-2-1
4-2-3-1
Royal Antwerp
1
Phillips
33
Tanghe
88
Rodin
2
Urhoghid...
7
Matam
10
Santos
80
Dwomoh
18
Sakamoto
34
Batzner
20
Musayev
77
Atanga
1
Butez
2
Laet
23
Alderwei...
51
Tenorio
22
Avila
14
Stengs
48
Vermeere...
11
Muja
24
Ekkelenk...
10
Balikwis...
18
Janssen
Đội hình dự bị
Oostende
Indy Boonen
11
Alfons Amade
23
Ivan Durdov
17
Guillaume Hubert
28
Siebe Wylin
36
Zech Medley
3
Mohamed Berte
90
Royal Antwerp
17
Bruny Nsimba
33
Zeno Van Den Bosch
34
Jelle Bataille
7
Viktor Fischer
50
Laurit Krasniqi
26
Ortwin De Wolf
52
Kobe Corbanie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
46%
Kiểm soát bóng
53.67%
12
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
0.9
4.1
Phạt góc
5.7
2.2
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.6
41.3%
Kiểm soát bóng
60.7%
12.8
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
8
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
5
6
1
6