Vòng 8
09:00 ngày 13/08/2022
Orange County Blues FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Phoenix Rising FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.82
O 3
0.90
U 3
0.90
1
2.15
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.05
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Orange County Blues FC Orange County Blues FC
Phút
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
Albi Skendi match yellow.png
9'
Milan Iloski 1 - 0
Kiến tạo: Seth Robert Casiple
match goal
20'
23'
match goal 1 - 1 JJ Williams
Milan Iloski 2 - 1
Kiến tạo: Dillon Powers
match goal
62'
Kyle Scott match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Kevon Lambert
Sean Okoli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orange County Blues FC Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC Phoenix Rising FC
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
524
 
Số đường chuyền
 
423
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
24
11
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
18
135
 
Pha tấn công
 
114
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 8.67
2.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 4
3 Sút trúng cầu môn 3.8
47.6% Kiểm soát bóng 52.6%
10 Phạm lỗi 9.4
2.3 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orange County Blues FC (10trận)
Chủ Khách
Phoenix Rising FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1